| 
    
 |   | 
	
  
    KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
	
	
		
			
| Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB |  | 
				
				
					| Giải ĐB | 65289 |  
					| Giải nhất | 72448 |  
					| Giải nhì | 15457 16997 |  
					| Giải ba | 76511 12265 60534 61246 80124 98657 |  
					| Giải tư | 3381 4413 0726 7252 |  
					| Giải năm | 3706 3250 5842 0678 1795 3624 |  
					| Giải sáu | 591 812 515 |  
					| Giải bảy | 79 29 00 21 |  | | Chục | Số | Đ.Vị |  | 0,5 | 0 | 0,6 |  | 1,2,8,9 | 1 | 1,2,3,5 |  | 1,4,5 | 2 | 1,42,6,9 |  | 1 | 3 | 4 |  | 22,3 | 4 | 2,6,8 |  | 1,6,9 | 5 | 0,2,72 |  | 0,2,4 | 6 | 5 |  | 52,9 | 7 | 8,9 |  | 4,7 | 8 | 1,9 |  | 2,7,8 | 9 | 1,5,7 | 
 |  
	
	
		
			
| Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB |  | 
				
				
					| Giải ĐB | 68410 |  
					| Giải nhất | 71426 |  
					| Giải nhì | 79723 02429 |  
					| Giải ba | 07961 73509 78600 64637 16331 63288 |  
					| Giải tư | 4924 4077 5066 8962 |  
					| Giải năm | 2800 0252 5547 8109 1017 0788 |  
					| Giải sáu | 879 599 594 |  
					| Giải bảy | 08 88 39 43 |  | | Chục | Số | Đ.Vị |  | 02,1 | 0 | 02,8,92 |  | 3,6 | 1 | 0,7 |  | 5,6 | 2 | 3,4,6,9 |  | 2,4 | 3 | 1,7,9 |  | 2,9 | 4 | 3,7 |  |  | 5 | 2 |  | 2,6 | 6 | 1,2,6 |  | 1,3,4,7 | 7 | 7,9 |  | 0,83 | 8 | 83 |  | 02,2,3,7 9
 | 9 | 4,9 | 
 |  
	
	
		
			
| Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB |  | 
				
				
					| Giải ĐB | 38800 |  
					| Giải nhất | 87978 |  
					| Giải nhì | 81168 72706 |  
					| Giải ba | 74443 49136 60213 27133 28705 15319 |  
					| Giải tư | 6249 2474 9777 3288 |  
					| Giải năm | 4745 2554 0269 9501 2630 9941 |  
					| Giải sáu | 278 403 321 |  
					| Giải bảy | 00 28 79 25 |  | | Chục | Số | Đ.Vị |  | 02,3 | 0 | 02,1,3,5 6
 |  | 0,2,4 | 1 | 3,9 |  |  | 2 | 1,5,8 |  | 0,1,3,4 | 3 | 0,3,6 |  | 5,7 | 4 | 1,3,5,9 |  | 0,2,4 | 5 | 4 |  | 0,3 | 6 | 8,9 |  | 7 | 7 | 4,7,82,9 |  | 2,6,72,8 | 8 | 8 |  | 1,4,6,7 | 9 |  | 
 |  
	
	
		
			
| Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB |  | 
				
				
					| Giải ĐB | 47455 |  
					| Giải nhất | 70273 |  
					| Giải nhì | 66344 90111 |  
					| Giải ba | 59294 57281 81946 14800 72986 10094 |  
					| Giải tư | 2003 8551 7143 5302 |  
					| Giải năm | 7099 6921 8705 3518 9769 2730 |  
					| Giải sáu | 318 721 801 |  
					| Giải bảy | 61 69 39 70 |  | | Chục | Số | Đ.Vị |  | 0,3,7 | 0 | 0,1,2,3 5
 |  | 0,1,22,5 6,8
 | 1 | 1,82 |  | 0 | 2 | 12 |  | 0,4,7 | 3 | 0,9 |  | 4,92 | 4 | 3,4,6 |  | 0,5 | 5 | 1,5 |  | 4,8 | 6 | 1,92 |  |  | 7 | 0,3 |  | 12 | 8 | 1,6 |  | 3,62,9 | 9 | 42,9 | 
 |  
	
	
		
			
| Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB |  | 
				
				
					| Giải ĐB | 46180 |  
					| Giải nhất | 01984 |  
					| Giải nhì | 21604 90620 |  
					| Giải ba | 57516 54150 42264 64029 62502 75141 |  
					| Giải tư | 8744 2395 6064 7506 |  
					| Giải năm | 7770 4185 0601 7887 5990 5968 |  
					| Giải sáu | 722 436 262 |  
					| Giải bảy | 22 76 23 79 |  | | Chục | Số | Đ.Vị |  | 2,5,7,8 9
 | 0 | 1,2,4,6 |  | 0,4 | 1 | 6 |  | 0,22,6 | 2 | 0,22,3,9 |  | 2 | 3 | 6 |  | 0,4,62,8 | 4 | 1,4 |  | 8,9 | 5 | 0 |  | 0,1,3,7 | 6 | 2,42,8 |  | 8 | 7 | 0,6,9 |  | 6 | 8 | 0,4,5,7 |  | 2,7 | 9 | 0,5 | 
 |  
	
	
		
			
| Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB |  | 
				
				
					| Giải ĐB | 30078 |  
					| Giải nhất | 83774 |  
					| Giải nhì | 05630 12657 |  
					| Giải ba | 23200 82407 61719 61352 25778 77229 |  
					| Giải tư | 8809 3354 9738 4785 |  
					| Giải năm | 5438 5401 4626 3407 0623 5121 |  
					| Giải sáu | 239 289 221 |  
					| Giải bảy | 83 88 27 82 |  | | Chục | Số | Đ.Vị |  | 0,3 | 0 | 0,1,72,9 |  | 0,22 | 1 | 9 |  | 5,8 | 2 | 12,3,6,7 9
 |  | 2,8 | 3 | 0,82,9 |  | 5,7 | 4 |  |  | 8 | 5 | 2,4,7 |  | 2 | 6 |  |  | 02,2,5 | 7 | 4,82 |  | 32,72,8 | 8 | 2,3,5,8 9
 |  | 0,1,2,3 8
 | 9 |  | 
 |  
	
	
		
			
| Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB |  | 
				
				
					| Giải ĐB | 08236 |  
					| Giải nhất | 00472 |  
					| Giải nhì | 15989 13076 |  
					| Giải ba | 32073 59851 71604 21978 05442 74208 |  
					| Giải tư | 1460 0091 8842 6437 |  
					| Giải năm | 3200 5360 8828 0250 2769 0819 |  
					| Giải sáu | 767 544 692 |  
					| Giải bảy | 99 45 81 87 |  | | Chục | Số | Đ.Vị |  | 0,5,62 | 0 | 0,4,8 |  | 5,8,9 | 1 | 9 |  | 42,7,9 | 2 | 8 |  | 7 | 3 | 6,7 |  | 0,4 | 4 | 22,4,5 |  | 4 | 5 | 0,1 |  | 3,7 | 6 | 02,7,9 |  | 3,6,8 | 7 | 2,3,6,8 |  | 0,2,7 | 8 | 1,7,9 |  | 1,6,8,9 | 9 | 1,2,9 | 
 |   
	XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
	  
	Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô: 
	Lịch mở thưởng XSMB :
 Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
 Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
 Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
 Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
 Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
 Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
 Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
 
	Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
 
	  
	Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB | 
    
 | 
 |