| 
    
 |   | 
	
  
    KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
	
	
		
			
| Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB |  | 
				
				
					| Giải ĐB | 70010 |  
					| Giải nhất | 23405 |  
					| Giải nhì | 85199 10513 |  
					| Giải ba | 28817 90324 65243 49017 72251 07939 |  
					| Giải tư | 1635 0423 5341 4439 |  
					| Giải năm | 0483 8358 9243 4092 4940 8471 |  
					| Giải sáu | 691 996 954 |  
					| Giải bảy | 71 62 73 14 |  | | Chục | Số | Đ.Vị |  | 1,4 | 0 | 5 |  | 4,5,72,9 | 1 | 0,3,4,72 |  | 6,9 | 2 | 3,4 |  | 1,2,42,7 8
 | 3 | 5,92 |  | 1,2,5 | 4 | 0,1,32 |  | 0,3 | 5 | 1,4,8 |  | 9 | 6 | 2 |  | 12 | 7 | 12,3 |  | 5 | 8 | 3 |  | 32,9 | 9 | 1,2,6,9 | 
 |  
	
	
		
			
| Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB |  | 
				
				
					| Giải ĐB | 61759 |  
					| Giải nhất | 50450 |  
					| Giải nhì | 54037 43436 |  
					| Giải ba | 51703 20436 93349 99292 19138 77962 |  
					| Giải tư | 7855 9344 6428 4041 |  
					| Giải năm | 4338 5183 5853 2209 2067 3136 |  
					| Giải sáu | 819 419 343 |  
					| Giải bảy | 45 52 88 66 |  | | Chục | Số | Đ.Vị |  | 5 | 0 | 3,9 |  | 4 | 1 | 92 |  | 5,6,9 | 2 | 8 |  | 0,4,5,8 | 3 | 63,7,82 |  | 4 | 4 | 1,3,4,5 9
 |  | 4,5 | 5 | 0,2,3,5 9
 |  | 33,6 | 6 | 2,6,7 |  | 3,6 | 7 |  |  | 2,32,8 | 8 | 3,8 |  | 0,12,4,5 | 9 | 2 | 
 |  
	
	
		
			
| Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB |  | 
				
				
					| Giải ĐB | 37726 |  
					| Giải nhất | 66140 |  
					| Giải nhì | 01473 08473 |  
					| Giải ba | 37808 22848 25876 43115 30250 60507 |  
					| Giải tư | 1579 7486 6462 6496 |  
					| Giải năm | 7553 4678 3843 3023 6148 4200 |  
					| Giải sáu | 904 224 764 |  
					| Giải bảy | 20 58 22 01 |  | | Chục | Số | Đ.Vị |  | 0,2,4,5 | 0 | 0,1,4,7 8
 |  | 0 | 1 | 5 |  | 2,6 | 2 | 0,2,3,4 6
 |  | 2,4,5,72 | 3 |  |  | 0,2,6 | 4 | 0,3,82 |  | 1 | 5 | 0,3,8 |  | 2,7,8,9 | 6 | 2,4 |  | 0 | 7 | 32,6,8,9 |  | 0,42,5,7 | 8 | 6 |  | 7 | 9 | 6 | 
 |  
	
	
		
			
| Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB |  | 
				
				
					| Giải ĐB | 64122 |  
					| Giải nhất | 85152 |  
					| Giải nhì | 41435 42344 |  
					| Giải ba | 14209 73798 19580 26678 11989 60709 |  
					| Giải tư | 1170 1930 7994 4709 |  
					| Giải năm | 5315 4540 2747 8840 6509 8403 |  
					| Giải sáu | 909 884 310 |  
					| Giải bảy | 28 96 73 78 |  | | Chục | Số | Đ.Vị |  | 1,3,42,7 8
 | 0 | 3,95 |  |  | 1 | 0,5 |  | 2,5 | 2 | 2,8 |  | 0,7 | 3 | 0,5 |  | 4,8,9 | 4 | 02,4,7 |  | 1,3 | 5 | 2 |  | 9 | 6 |  |  | 4 | 7 | 0,3,82 |  | 2,72,9 | 8 | 0,4,9 |  | 05,8 | 9 | 4,6,8 | 
 |  
	
	
		
			
| Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB |  | 
				
				
					| Giải ĐB | 24808 |  
					| Giải nhất | 43017 |  
					| Giải nhì | 29313 03862 |  
					| Giải ba | 25684 67321 81858 60394 30702 21118 |  
					| Giải tư | 3671 3004 5452 9042 |  
					| Giải năm | 6745 3398 5459 3054 8056 9140 |  
					| Giải sáu | 799 255 203 |  
					| Giải bảy | 55 92 50 01 |  | | Chục | Số | Đ.Vị |  | 4,5 | 0 | 1,2,3,4 8
 |  | 0,2,7 | 1 | 3,7,8 |  | 0,4,5,6 9
 | 2 | 1 |  | 0,1 | 3 |  |  | 0,5,8,9 | 4 | 0,2,5 |  | 4,52 | 5 | 0,2,4,52 6,8,9
 |  | 5 | 6 | 2 |  | 1 | 7 | 1 |  | 0,1,5,9 | 8 | 4 |  | 5,9 | 9 | 2,4,8,9 | 
 |  
	
	
		
			
| Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB |  | 
				
				
					| Giải ĐB | 52142 |  
					| Giải nhất | 91893 |  
					| Giải nhì | 36381 61438 |  
					| Giải ba | 38286 74017 54674 18761 22849 76993 |  
					| Giải tư | 8198 1362 4025 5841 |  
					| Giải năm | 5638 1907 0228 1808 8707 3842 |  
					| Giải sáu | 642 946 491 |  
					| Giải bảy | 88 38 64 56 |  | | Chục | Số | Đ.Vị |  |  | 0 | 72,8 |  | 4,6,8,9 | 1 | 7 |  | 43,6 | 2 | 5,8 |  | 92 | 3 | 83 |  | 6,7 | 4 | 1,23,6,9 |  | 2 | 5 | 6 |  | 4,5,8 | 6 | 1,2,4 |  | 02,1 | 7 | 4 |  | 0,2,33,8 9
 | 8 | 1,6,8 |  | 4 | 9 | 1,32,8 | 
 |  
	
	
		
			
| Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB |  | 
				
				
					| Giải ĐB | 96695 |  
					| Giải nhất | 55113 |  
					| Giải nhì | 71783 52401 |  
					| Giải ba | 86053 07121 09749 66442 16200 39229 |  
					| Giải tư | 4267 0029 6635 2144 |  
					| Giải năm | 0828 0091 3433 2482 7976 7893 |  
					| Giải sáu | 965 447 246 |  
					| Giải bảy | 40 97 77 14 |  | | Chục | Số | Đ.Vị |  | 0,4 | 0 | 0,1 |  | 0,2,9 | 1 | 3,4 |  | 4,8 | 2 | 1,8,92 |  | 1,3,5,8 9
 | 3 | 3,5 |  | 1,4 | 4 | 0,2,4,6 7,9
 |  | 3,6,9 | 5 | 3 |  | 4,7 | 6 | 5,7 |  | 4,6,7,9 | 7 | 6,7 |  | 2 | 8 | 2,3 |  | 22,4 | 9 | 1,3,5,7 | 
 |   
	XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
	  
	Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô: 
	Lịch mở thưởng XSMB :
 Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
 Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
 Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
 Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
 Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
 Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
 Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
 
	Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
 
	  
	Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB | 
    
 | 
 |