| 
    
 |   | 
	
  
    KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
	
	
		
			
| Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB |  | 
				
				
					| Giải ĐB | 67119 |  
					| Giải nhất | 15863 |  
					| Giải nhì | 72760 47040 |  
					| Giải ba | 25582 22457 76633 17489 90722 01290 |  
					| Giải tư | 8860 3143 4255 7314 |  
					| Giải năm | 8812 4723 8483 8729 4639 0225 |  
					| Giải sáu | 000 336 830 |  
					| Giải bảy | 58 99 24 84 |  | | Chục | Số | Đ.Vị |  | 0,3,4,62 9
 | 0 | 0 |  |  | 1 | 2,4,9 |  | 1,2,8 | 2 | 2,3,4,5 9
 |  | 2,3,4,6 8
 | 3 | 0,3,6,9 |  | 1,2,8 | 4 | 0,3 |  | 2,5 | 5 | 5,7,8 |  | 3 | 6 | 02,3 |  | 5 | 7 |  |  | 5 | 8 | 2,3,4,9 |  | 1,2,3,8 9
 | 9 | 0,9 | 
 |  
	
	
		
			
| Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB |  | 
				
				
					| Giải ĐB | 00032 |  
					| Giải nhất | 46670 |  
					| Giải nhì | 18203 34465 |  
					| Giải ba | 37400 52029 48286 66149 67268 60703 |  
					| Giải tư | 4693 2731 1639 6199 |  
					| Giải năm | 2052 1721 5383 4962 5975 8369 |  
					| Giải sáu | 056 415 001 |  
					| Giải bảy | 04 08 81 38 |  | | Chục | Số | Đ.Vị |  | 0,7 | 0 | 0,1,32,4 8
 |  | 0,2,3,8 | 1 | 5 |  | 3,5,6 | 2 | 1,9 |  | 02,8,9 | 3 | 1,2,8,9 |  | 0 | 4 | 9 |  | 1,6,7 | 5 | 2,6 |  | 5,8 | 6 | 2,5,8,9 |  |  | 7 | 0,5 |  | 0,3,6 | 8 | 1,3,6 |  | 2,3,4,6 9
 | 9 | 3,9 | 
 |  
	
	
		
			
| Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB |  | 
				
				
					| Giải ĐB | 56306 |  
					| Giải nhất | 82586 |  
					| Giải nhì | 45890 61204 |  
					| Giải ba | 68043 48813 75252 83697 83491 57121 |  
					| Giải tư | 1758 3020 7076 7365 |  
					| Giải năm | 4426 3786 5007 9919 7975 1244 |  
					| Giải sáu | 498 481 037 |  
					| Giải bảy | 60 54 35 37 |  | | Chục | Số | Đ.Vị |  | 2,6,9 | 0 | 4,6,7 |  | 2,8,9 | 1 | 3,9 |  | 5 | 2 | 0,1,6 |  | 1,4 | 3 | 5,72 |  | 0,4,5 | 4 | 3,4 |  | 3,6,7 | 5 | 2,4,8 |  | 0,2,7,82 | 6 | 0,5 |  | 0,32,9 | 7 | 5,6 |  | 5,9 | 8 | 1,62 |  | 1 | 9 | 0,1,7,8 | 
 |  
	
	
		
			
| Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB |  | 
				
				
					| Giải ĐB | 22410 |  
					| Giải nhất | 73659 |  
					| Giải nhì | 62323 09803 |  
					| Giải ba | 80811 12553 67426 77100 12639 41356 |  
					| Giải tư | 7623 6146 0498 1988 |  
					| Giải năm | 4488 7374 4603 5444 2894 4125 |  
					| Giải sáu | 736 140 400 |  
					| Giải bảy | 55 80 72 44 |  | | Chục | Số | Đ.Vị |  | 02,1,4,8 | 0 | 02,32 |  | 1 | 1 | 0,1 |  | 7 | 2 | 32,5,6 |  | 02,22,5 | 3 | 6,9 |  | 42,7,9 | 4 | 0,42,6 |  | 2,5 | 5 | 3,5,6,9 |  | 2,3,4,5 | 6 |  |  |  | 7 | 2,4 |  | 82,9 | 8 | 0,82 |  | 3,5 | 9 | 4,8 | 
 |  
	
	
		
			
| Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB |  | 
				
				
					| Giải ĐB | 57568 |  
					| Giải nhất | 28341 |  
					| Giải nhì | 88018 92119 |  
					| Giải ba | 22040 22333 39382 27508 80980 03158 |  
					| Giải tư | 5204 9267 4720 8208 |  
					| Giải năm | 6459 8090 4287 5899 7596 5186 |  
					| Giải sáu | 331 751 667 |  
					| Giải bảy | 69 27 84 46 |  | | Chục | Số | Đ.Vị |  | 2,4,8,9 | 0 | 4,82 |  | 3,4,5 | 1 | 8,9 |  | 8 | 2 | 0,7 |  | 3 | 3 | 1,3 |  | 0,8 | 4 | 0,1,6 |  |  | 5 | 1,8,9 |  | 4,8,9 | 6 | 72,8,9 |  | 2,62,8 | 7 |  |  | 02,1,5,6 | 8 | 0,2,4,6 7
 |  | 1,5,6,9 | 9 | 0,6,9 | 
 |  
	
	
		
			
| Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB |  | 
				
				
					| Giải ĐB | 15566 |  
					| Giải nhất | 02871 |  
					| Giải nhì | 63349 33633 |  
					| Giải ba | 89175 25093 33251 20620 27183 38838 |  
					| Giải tư | 0555 1104 8050 5895 |  
					| Giải năm | 6431 5380 1469 3330 9145 0580 |  
					| Giải sáu | 586 520 350 |  
					| Giải bảy | 76 58 99 38 |  | | Chục | Số | Đ.Vị |  | 22,3,52,82 | 0 | 4 |  | 3,5,7 | 1 |  |  |  | 2 | 02 |  | 3,8,9 | 3 | 0,1,3,82 |  | 0 | 4 | 5,9 |  | 4,5,7,9 | 5 | 02,1,5,8 |  | 6,7,8 | 6 | 6,9 |  |  | 7 | 1,5,6 |  | 32,5 | 8 | 02,3,6 |  | 4,6,9 | 9 | 3,5,9 | 
 |  
	
	
		
			
| Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB |  | 
				
				
					| Giải ĐB | 02020 |  
					| Giải nhất | 57304 |  
					| Giải nhì | 43811 97326 |  
					| Giải ba | 33489 76526 30717 73925 35240 61649 |  
					| Giải tư | 6768 2609 4507 8875 |  
					| Giải năm | 2927 9867 2265 1853 7247 3077 |  
					| Giải sáu | 326 654 244 |  
					| Giải bảy | 30 33 50 69 |  | | Chục | Số | Đ.Vị |  | 2,3,4,5 | 0 | 4,7,9 |  | 1 | 1 | 1,7 |  |  | 2 | 0,5,63,7 |  | 3,5 | 3 | 0,3 |  | 0,4,5 | 4 | 0,4,7,9 |  | 2,6,7 | 5 | 0,3,4 |  | 23 | 6 | 5,7,8,9 |  | 0,1,2,4 6,7
 | 7 | 5,7 |  | 6 | 8 | 9 |  | 0,4,6,8 | 9 |  | 
 |   
	XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
	  
	Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô: 
	Lịch mở thưởng XSMB :
 Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
 Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
 Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
 Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
 Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
 Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
 Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
 
	Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
 
	  
	Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB | 
    
 | 
 |