| 
    
 |   | 
	
  
    KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
	
	
		
			
				| XSDLK |  | 
				
					| Giải ĐB | 21245 |  
					| Giải nhất | 28698 |  
					| Giải nhì | 60622 |  
					| Giải ba | 05789 00132 |  
					| Giải tư | 65816 34284 01152 51642 06264 85358 05184 |  
					| Giải năm | 2885 |  
					| Giải sáu | 4058 9365 0777 |  
					| Giải bảy | 250 |  
					| Giải 8 | 56 |  | | Chục | Số | Đ.Vị |  | 5 | 0 |  |  |  | 1 | 6 |  | 2,3,4,5 | 2 | 2 |  |  | 3 | 2 |  | 6,82 | 4 | 2,5 |  | 4,6,8 | 5 | 0,2,6,82 |  | 1,5 | 6 | 4,5 |  | 7 | 7 | 7 |  | 52,9 | 8 | 42,5,9 |  | 8 | 9 | 8 | 
 |  
	
	
		
			
				| XSQNM |  | 
				
					| Giải ĐB | 19768 |  
					| Giải nhất | 87677 |  
					| Giải nhì | 30030 |  
					| Giải ba | 09909 87646 |  
					| Giải tư | 04623 76248 63153 36990 26927 15826 86616 |  
					| Giải năm | 1666 |  
					| Giải sáu | 3820 0307 3410 |  
					| Giải bảy | 446 |  
					| Giải 8 | 94 |  | | Chục | Số | Đ.Vị |  | 1,2,3,9 | 0 | 7,9 |  |  | 1 | 0,6 |  |  | 2 | 0,3,6,7 |  | 2,5 | 3 | 0 |  | 9 | 4 | 62,8 |  |  | 5 | 3 |  | 1,2,42,6 | 6 | 6,8 |  | 0,2,7 | 7 | 7 |  | 4,6 | 8 |  |  | 0 | 9 | 0,4 | 
 |  
           
	
	
		
			
				| XSH |  | 
				
					| Giải ĐB | 90970 |  
					| Giải nhất | 12277 |  
					| Giải nhì | 69174 |  
					| Giải ba | 22011 11520 |  
					| Giải tư | 23542 95834 81539 18729 92022 05653 88045 |  
					| Giải năm | 8385 |  
					| Giải sáu | 5195 1531 9232 |  
					| Giải bảy | 190 |  
					| Giải 8 | 80 |  | | Chục | Số | Đ.Vị |  | 2,7,8,9 | 0 |  |  | 1,3 | 1 | 1 |  | 2,3,4 | 2 | 0,2,9 |  | 5 | 3 | 1,2,4,9 |  | 3,7 | 4 | 2,5 |  | 4,8,9 | 5 | 3 |  |  | 6 |  |  | 7 | 7 | 0,4,7 |  |  | 8 | 0,5 |  | 2,3 | 9 | 0,5 | 
 |  
	
	
		
			
				| XSPY |  | 
				
					| Giải ĐB | 26609 |  
					| Giải nhất | 24108 |  
					| Giải nhì | 35390 |  
					| Giải ba | 42014 95271 |  
					| Giải tư | 06690 70490 55988 04579 87055 26065 11223 |  
					| Giải năm | 3833 |  
					| Giải sáu | 0657 8314 2748 |  
					| Giải bảy | 655 |  
					| Giải 8 | 47 |  | | Chục | Số | Đ.Vị |  | 93 | 0 | 8,9 |  | 7 | 1 | 42 |  |  | 2 | 3 |  | 2,3 | 3 | 3 |  | 12 | 4 | 7,8 |  | 52,6 | 5 | 52,7 |  |  | 6 | 5 |  | 4,5 | 7 | 1,9 |  | 0,4,8 | 8 | 8 |  | 0,7 | 9 | 03 | 
 |  
           
	
	
		
			
				| XSKT |  | 
				
					| Giải ĐB | 04372 |  
					| Giải nhất | 78005 |  
					| Giải nhì | 87411 |  
					| Giải ba | 11534 81639 |  
					| Giải tư | 92251 78424 45919 29544 70603 66990 78831 |  
					| Giải năm | 2594 |  
					| Giải sáu | 0856 2920 7144 |  
					| Giải bảy | 580 |  
					| Giải 8 | 26 |  | | Chục | Số | Đ.Vị |  | 2,8,9 | 0 | 3,5 |  | 1,3,5 | 1 | 1,9 |  | 7 | 2 | 0,4,6 |  | 0 | 3 | 1,4,9 |  | 2,3,42,9 | 4 | 42 |  | 0 | 5 | 1,6 |  | 2,5 | 6 |  |  |  | 7 | 2 |  |  | 8 | 0 |  | 1,3 | 9 | 0,4 | 
 |   
	XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
	  
	Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên: 
	Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
 
	Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM) 
	Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH) 
	Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB) 
	Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT) 
	Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO) 
	Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT) 
	  
	Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ. 
	  
	Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT | 
    
 | 
 |