MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang

Ngày: 14/11/2010
XSKG - Loại vé: 11K2
Giải ĐB
517922
Giải nhất
32575
Giải nhì
21554
Giải ba
23531
21173
Giải tư
58102
37326
30729
34067
54792
54521
76706
Giải năm
8872
Giải sáu
4600
0755
8844
Giải bảy
170
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
0,700,2,6
2,31 
0,2,7,921,2,6,9
731
4,544,5
4,5,754,5
0,267
670,2,3,5
 8 
292
 
Ngày: 07/11/2010
XSKG - Loại vé: 11K1
Giải ĐB
807138
Giải nhất
81628
Giải nhì
37064
Giải ba
89228
76854
Giải tư
66374
96845
25516
53098
72500
52346
62132
Giải năm
2121
Giải sáu
7362
3678
3175
Giải bảy
912
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
000
212,6
1,3,621,82
 32,8
5,6,745,6
4,754,7
1,462,4
574,5,8
22,3,7,98 
 98
 
Ngày: 31/10/2010
XSKG - Loại vé: 10K5
Giải ĐB
017195
Giải nhất
12724
Giải nhì
65898
Giải ba
19704
86034
Giải tư
22567
22725
05098
11883
28493
19442
23595
Giải năm
3608
Giải sáu
1650
1446
4210
Giải bảy
054
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
1,504,8
 10
424,5
8,934
0,2,3,542,6
2,9250,4,8
467
67 
0,5,9283
 93,52,82
 
Ngày: 24/10/2010
XSKG - Loại vé: 10K4
Giải ĐB
037604
Giải nhất
29826
Giải nhì
44676
Giải ba
10223
35440
Giải tư
96370
32394
51856
47636
82282
28935
99364
Giải năm
9591
Giải sáu
7462
7390
0452
Giải bảy
629
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
4,7,904
91 
52,6,823,6,9
235,6
0,6,940
3522,6
2,3,5,762,4
 70,6
 82
290,1,4
 
Ngày: 17/10/2010
XSKG - Loại vé: 10K3
Giải ĐB
149911
Giải nhất
59834
Giải nhì
36521
Giải ba
50812
45534
Giải tư
86154
45945
57416
94583
31696
26533
71618
Giải năm
3748
Giải sáu
5920
2289
9874
Giải bảy
259
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
20 
1,211,2,6,8
120,1
32,8332,42
32,5,745,8
454,9
1,96 
 74
1,483,9
5,896
 
Ngày: 10/10/2010
XSKG - Loại vé: 10K2
Giải ĐB
173866
Giải nhất
26328
Giải nhì
86646
Giải ba
72240
24079
Giải tư
61047
29527
61377
55693
93575
11643
46047
Giải năm
7978
Giải sáu
7552
3325
0533
Giải bảy
664
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
40 
 1 
525,72,8
3,4,933
640,3,6,72
2,752
4,664,6
22,42,775,7,8,9
2,78 
793
 
Ngày: 03/10/2010
XSKG - Loại vé: 10K1
Giải ĐB
585559
Giải nhất
24076
Giải nhì
13817
Giải ba
58010
75269
Giải tư
69580
76501
01735
24765
60620
10639
05160
Giải năm
3645
Giải sáu
4133
7836
0353
Giải bảy
317
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
1,2,6,801,9
010,72
 20
3,533,5,6,9
 45
3,4,653,9
3,760,5,9
1276
 80
0,3,5,69