MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng

Ngày: 10/06/2022
6YS-11YS-4YS-1YS-5YS-14YS
Giải ĐB
08391
Giải nhất
12397
Giải nhì
70522
30508
Giải ba
49309
00889
33185
80590
37524
87162
Giải tư
6218
2133
4658
6445
Giải năm
4763
3870
5285
9927
8246
8501
Giải sáu
853
262
216
Giải bảy
45
81
02
24
ChụcSốĐ.Vị
7,901,2,8,9
0,8,916,8
0,2,6222,42,7
3,5,633
22452,6
42,8253,8
1,4622,3
2,970
0,1,581,52,9
0,890,1,7
 
Ngày: 03/06/2022
2YK-7YK-10YK-4YK-9YK-3YK
Giải ĐB
89242
Giải nhất
06999
Giải nhì
68754
88467
Giải ba
97694
47292
96561
61211
45866
76038
Giải tư
2824
6092
4292
1655
Giải năm
8295
9536
9136
2358
9940
2159
Giải sáu
523
093
711
Giải bảy
42
31
15
43
ChụcSốĐ.Vị
40 
12,3,6112,5
42,9323,4
2,4,931,62,8
2,5,940,22,3
1,5,954,5,8,9
32,661,6,7
67 
3,58 
5,9923,3,4,5
9
 
Ngày: 27/05/2022
8YB-11YB-2YB-14YB-5YB-15YB
Giải ĐB
29667
Giải nhất
67112
Giải nhì
89775
42471
Giải ba
59259
29533
15141
57109
29907
26346
Giải tư
3800
1820
6576
3971
Giải năm
9378
8504
3152
2231
5413
7322
Giải sáu
657
278
665
Giải bảy
13
84
54
92
ChụcSốĐ.Vị
0,200,4,7,9
3,4,7212,32
1,2,5,920,2
12,331,3
0,5,841,6
6,752,4,7,9
4,765,7
0,5,6712,5,6,82
7284
0,592
 
Ngày: 20/05/2022
10XS-15XS-3XS-12XS-5XS-11XS
Giải ĐB
78195
Giải nhất
29924
Giải nhì
93148
31878
Giải ba
90373
98148
70425
68174
87509
45128
Giải tư
1579
8236
1126
0906
Giải năm
8299
3776
3912
2338
8819
9177
Giải sáu
218
446
574
Giải bảy
22
23
60
58
ChụcSốĐ.Vị
606,9
 12,8,9
1,222,3,4,5
6,8
2,736,8
2,7246,82
2,958
0,2,3,4
7
60
773,42,6,7
8,9
1,2,3,42
5,7
8 
0,1,7,995,9
 
Ngày: 13/05/2022
6XK-1XK-15XK-10XK-3XK-5XK
Giải ĐB
29436
Giải nhất
46318
Giải nhì
32294
77466
Giải ba
93212
62933
41364
37952
17902
12456
Giải tư
3159
3187
7174
5338
Giải năm
6056
0791
2843
2566
7526
3787
Giải sáu
969
827
755
Giải bảy
51
49
82
08
ChụcSốĐ.Vị
 02,8
5,912,8
0,1,5,826,7
3,433,6,8
6,7,943,9
551,2,5,62
9
2,3,52,6264,62,9
2,8274
0,1,382,72
4,5,691,4
 
Ngày: 06/05/2022
8XB-9XB-14XB-3XB-7XB-6XB
Giải ĐB
20116
Giải nhất
51969
Giải nhì
74599
81169
Giải ba
53335
82835
57213
76047
88997
03873
Giải tư
4043
3715
1658
5569
Giải năm
8020
5884
1361
6011
0682
1054
Giải sáu
599
764
820
Giải bảy
34
10
31
03
ChụcSốĐ.Vị
1,2203
1,3,610,1,3,5
6
8202
0,1,4,731,4,52
3,5,6,843,7
1,3254,8
161,4,93
4,973
582,4
63,9297,92
 
Ngày: 29/04/2022
11VS-15VS-7VS-6VS-14VS-13VS
Giải ĐB
58339
Giải nhất
82141
Giải nhì
51386
51548
Giải ba
89578
36302
56371
39234
97572
34884
Giải tư
1508
7022
4316
2815
Giải năm
5907
5714
2648
9106
4458
5660
Giải sáu
855
012
247
Giải bảy
80
56
15
35
ChụcSốĐ.Vị
6,802,6,7,8
4,712,4,52,6
0,1,2,722
 34,5,9
1,3,841,7,82
12,3,555,6,8
0,1,5,860
0,471,2,8
0,42,5,780,4,6
39