| 
    
 |   | 
	
  
    KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
	
	
		
			
				| XSGL |  | 
				
					| Giải ĐB | 996716 |  
					| Giải nhất | 72194 |  
					| Giải nhì | 00305 |  
					| Giải ba | 87288 98375 |  
					| Giải tư | 93979 00182 06410 50571 32932 49918 92839 |  
					| Giải năm | 8281 |  
					| Giải sáu | 6334 3594 4029 |  
					| Giải bảy | 751 |  
					| Giải 8 | 85 |  | | Chục | Số | Đ.Vị |  | 1 | 0 | 5 |  | 5,7,8 | 1 | 0,6,8 |  | 3,8 | 2 | 9 |  |  | 3 | 2,4,9 |  | 3,92 | 4 |  |  | 0,7,8 | 5 | 1 |  | 1 | 6 |  |  |  | 7 | 1,5,9 |  | 1,8 | 8 | 1,2,5,8 |  | 2,3,7 | 9 | 42 | 
 |  
           
	
	
		
			
				| XSBDI |  | 
				
					| Giải ĐB | 845534 |  
					| Giải nhất | 29959 |  
					| Giải nhì | 91583 |  
					| Giải ba | 53614 17786 |  
					| Giải tư | 92063 55128 96036 22575 03126 61295 67934 |  
					| Giải năm | 6605 |  
					| Giải sáu | 0113 6571 8640 |  
					| Giải bảy | 013 |  
					| Giải 8 | 83 |  | | Chục | Số | Đ.Vị |  | 4 | 0 | 5 |  | 7 | 1 | 32,4 |  |  | 2 | 6,8 |  | 12,6,82 | 3 | 42,6 |  | 1,32 | 4 | 0 |  | 0,7,9 | 5 | 9 |  | 2,3,8 | 6 | 3 |  |  | 7 | 1,5 |  | 2 | 8 | 32,6 |  | 5 | 9 | 5 | 
 |  
	
	
		
			
				| XSQT |  | 
				
					| Giải ĐB | 257192 |  
					| Giải nhất | 24758 |  
					| Giải nhì | 53125 |  
					| Giải ba | 30943 77404 |  
					| Giải tư | 24701 85997 34531 77958 85123 06718 03869 |  
					| Giải năm | 6222 |  
					| Giải sáu | 2133 5358 2972 |  
					| Giải bảy | 554 |  
					| Giải 8 | 51 |  | | Chục | Số | Đ.Vị |  |  | 0 | 1,4 |  | 0,3,5 | 1 | 8 |  | 2,7,9 | 2 | 2,3,5 |  | 2,3,4 | 3 | 1,3 |  | 0,5 | 4 | 3 |  | 2 | 5 | 1,4,83 |  |  | 6 | 9 |  | 9 | 7 | 2 |  | 1,53 | 8 |  |  | 6 | 9 | 2,7 | 
 |  
	
	
		
			
				| XSQB |  | 
				
					| Giải ĐB | 738313 |  
					| Giải nhất | 10791 |  
					| Giải nhì | 49642 |  
					| Giải ba | 53485 71329 |  
					| Giải tư | 51538 95327 32668 31566 54463 58408 29312 |  
					| Giải năm | 7141 |  
					| Giải sáu | 0110 8899 4563 |  
					| Giải bảy | 040 |  
					| Giải 8 | 35 |  | | Chục | Số | Đ.Vị |  | 1,4 | 0 | 8 |  | 4,9 | 1 | 0,2,3 |  | 1,4 | 2 | 7,9 |  | 1,62 | 3 | 5,8 |  |  | 4 | 0,1,2 |  | 3,8 | 5 |  |  | 6 | 6 | 32,6,8 |  | 2 | 7 |  |  | 0,3,6 | 8 | 5 |  | 2,9 | 9 | 1,9 | 
 |  
            
	XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
	  
	Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên: 
	Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
 
	Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM) 
	Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH) 
	Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB) 
	Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT) 
	Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO) 
	Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT) 
	  
	Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ. 
	  
	Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT | 
    
 | 
 |