MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum

Ngày: 17/11/2013
XSKT
Giải ĐB
233769
Giải nhất
57038
Giải nhì
63188
Giải ba
84427
42454
Giải tư
46952
05307
26900
44153
51954
38051
82489
Giải năm
6818
Giải sáu
0176
1398
5502
Giải bảy
488
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
000,2,7
518
0,527
538
52,94 
 51,2,3,42
769
0,276
1,3,82,9882,9
6,894,8
 
Ngày: 10/11/2013
XSKT
Giải ĐB
300559
Giải nhất
02282
Giải nhì
56697
Giải ba
66743
68344
Giải tư
74146
36135
59587
68793
92546
75776
18228
Giải năm
4729
Giải sáu
2128
8458
2721
Giải bảy
101
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
 01
0,21 
3,821,82,9
4,932,5
443,4,62
358,9
42,76 
8,976
22,582,7
2,593,7
 
Ngày: 03/11/2013
XSKT
Giải ĐB
965531
Giải nhất
94406
Giải nhì
41923
Giải ba
76279
45057
Giải tư
11267
44189
18113
93529
73617
57682
52470
Giải năm
7728
Giải sáu
7703
5919
6406
Giải bảy
186
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
703,62
313,7,9
823,8,9
0,1,231
 4 
 57
02,867
1,5,6,870,9
282,6,7,9
1,2,7,89 
 
Ngày: 27/10/2013
XSKT
Giải ĐB
682569
Giải nhất
29465
Giải nhì
75703
Giải ba
63483
61477
Giải tư
67298
90915
28190
22588
65090
41221
52049
Giải năm
5074
Giải sáu
7260
1389
7113
Giải bảy
586
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
6,9203
213,52
 21
0,1,83 
749
12,65 
860,5,9
774,7
8,983,6,8,9
4,6,8902,8
 
Ngày: 20/10/2013
XSKT
Giải ĐB
440697
Giải nhất
23802
Giải nhì
63512
Giải ba
77288
88968
Giải tư
80236
44267
61779
55081
67648
71543
92514
Giải năm
2800
Giải sáu
4084
3841
3632
Giải bảy
712
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
000,2
4,8122,4
0,12,32 
432,6
1,841,3,8
 58
367,8
6,979
4,5,6,881,4,8
797
 
Ngày: 13/10/2013
XSKT
Giải ĐB
653717
Giải nhất
40968
Giải nhì
31886
Giải ba
69782
51601
Giải tư
79027
01936
10840
31537
99561
94497
71977
Giải năm
0433
Giải sáu
9354
3659
0737
Giải bảy
920
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
2,401
0,617
820,7
3,633,6,72
540
 54,9
3,861,3,8
1,2,32,7
9
77
682,6
597
 
Ngày: 06/10/2013
XSKT
Giải ĐB
954318
Giải nhất
79036
Giải nhì
40304
Giải ba
16664
08007
Giải tư
35961
95668
17656
66855
69530
52627
89856
Giải năm
4159
Giải sáu
3594
8407
5526
Giải bảy
685
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
304,72
5,618
 26,7
 30,6
0,6,94 
5,851,5,62,9
2,3,5261,4,8
02,27 
1,685
594