MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ

Ngày: 05/12/2012
XSCT - Loại vé: K1T12
Giải ĐB
638319
Giải nhất
09907
Giải nhì
14055
Giải ba
85799
38154
Giải tư
89784
09241
50272
67914
16361
31029
39506
Giải năm
8010
Giải sáu
0664
1350
2003
Giải bảy
914
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
1,503,6,7
42,610,42,9
729
03 
12,5,6,8412
550,4,5
061,4
072
 84
1,2,999
 
Ngày: 28/11/2012
XSCT - Loại vé: K4T11
Giải ĐB
091589
Giải nhất
09070
Giải nhì
90880
Giải ba
89387
30907
Giải tư
89693
95299
56092
44913
76619
76016
38636
Giải năm
0027
Giải sáu
4607
8605
6625
Giải bảy
102
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
7,802,5,72
 13,6,9
0,925,7
1,936
 4 
0,2,95 
1,36 
02,2,870
 80,7,9
1,8,992,3,5,9
 
Ngày: 21/11/2012
XSCT - Loại vé: K3T11
Giải ĐB
938605
Giải nhất
39610
Giải nhì
37248
Giải ba
29920
90715
Giải tư
46563
62565
42911
54366
22408
44061
43662
Giải năm
9942
Giải sáu
0566
1898
8455
Giải bảy
652
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
1,205,8
1,610,1,5
4,5,620
638
 42,8
0,1,5,652,5
6261,2,3,5
62
 7 
0,3,4,98 
 98
 
Ngày: 14/11/2012
XSCT - Loại vé: K2T11
Giải ĐB
655282
Giải nhất
22654
Giải nhì
88576
Giải ba
61513
96042
Giải tư
44929
38749
37762
49579
56234
40712
91488
Giải năm
9985
Giải sáu
1753
9832
6167
Giải bảy
976
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
 0 
 12,3
1,3,4,6
8
29
1,532,4
3,542,9
853,4
7262,7,8
6762,9
6,882,5,8
2,4,79 
 
Ngày: 07/11/2012
XSCT - Loại vé: K1T11
Giải ĐB
245746
Giải nhất
44379
Giải nhì
54342
Giải ba
41482
67735
Giải tư
09058
98590
80634
38496
26469
25502
09386
Giải năm
7850
Giải sáu
4700
4330
4148
Giải bảy
793
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
0,3,5,900,2
 1 
0,4,82 
930,4,5
342,6,8
350,7,8
4,8,969
579
4,582,6
6,790,3,6
 
Ngày: 31/10/2012
XSCT - Loại vé: K5T10
Giải ĐB
532417
Giải nhất
37898
Giải nhì
14882
Giải ba
84714
08526
Giải tư
06016
45708
16473
51640
69542
22549
53562
Giải năm
3736
Giải sáu
9712
3493
9380
Giải bảy
597
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
4,805,8
 12,4,6,7
1,4,6,826
7,936
140,2,9
05 
1,2,362
1,973
0,980,2
493,7,8
 
Ngày: 24/10/2012
XSCT - Loại vé: K4T10
Giải ĐB
318005
Giải nhất
48971
Giải nhì
40574
Giải ba
86627
02224
Giải tư
34978
96296
49648
48066
58881
64035
34664
Giải năm
8225
Giải sáu
7486
3643
0260
Giải bảy
507
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
2,605,7
7,81 
 20,4,5,7
435
2,6,743,8
0,2,35 
6,8,960,4,6
0,271,4,8
4,781,6
 96