MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên

Ngày: 05/10/2009
XSPY
Giải ĐB
28546
Giải nhất
65848
Giải nhì
73739
Giải ba
60687
11912
Giải tư
61436
69464
21824
38063
97554
42800
14621
Giải năm
6767
Giải sáu
7033
1637
9835
Giải bảy
809
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
0,100,9
210,2
121,4
3,633,5,6,7
9
2,5,646,8
354
3,463,4,7
3,6,87 
487
0,39 
 
Ngày: 28/09/2009
XSPY
Giải ĐB
80303
Giải nhất
72518
Giải nhì
24548
Giải ba
17143
96989
Giải tư
98638
66890
10372
72363
90758
73720
16480
Giải năm
0975
Giải sáu
2454
1588
0262
Giải bảy
685
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
2,8,903
918
6,720
0,4,638
543,8
7,854,8
 62,3
 72,5
1,3,4,5
8
80,5,8,9
890,1
 
Ngày: 21/09/2009
XSPY
Giải ĐB
18262
Giải nhất
98613
Giải nhì
08323
Giải ba
67633
95844
Giải tư
01451
86814
04637
97458
16271
27117
30235
Giải năm
8823
Giải sáu
0933
9580
3016
Giải bảy
110
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
1,3,80 
5,710,3,4,6
7
6232
1,22,3230,32,5,7
1,444
351,8
162
1,371
580
 9 
 
Ngày: 14/09/2009
XSPY
Giải ĐB
49357
Giải nhất
77860
Giải nhì
56896
Giải ba
13035
85080
Giải tư
88660
02519
24127
18478
42992
44137
45351
Giải năm
1726
Giải sáu
5202
4291
1407
Giải bảy
567
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
62,802,7
5,919
0,926,7
 35,7,9
 4 
351,7
2,9602,7
0,2,3,5
6
78
780
1,391,2,6
 
Ngày: 07/09/2009
XSPY
Giải ĐB
58787
Giải nhất
28437
Giải nhì
78593
Giải ba
16761
97373
Giải tư
28244
77771
49033
10836
79283
17394
85177
Giải năm
6888
Giải sáu
3719
4439
3182
Giải bảy
357
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
 0 
6,719
82 
3,7,8,933,6,7,9
4,944
 57
361
3,5,7,871,3,7,8
7,882,3,7,8
1,393,4
 
Ngày: 31/08/2009
XSPY
Giải ĐB
06203
Giải nhất
65294
Giải nhì
69593
Giải ba
98954
34072
Giải tư
91440
88620
18268
20499
95743
35869
01504
Giải năm
3423
Giải sáu
7367
4657
7500
Giải bảy
625
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
0,2,400,3,42
 1 
720,3,5
0,2,4,93 
02,5,940,3
254,7
 67,8,9
5,672
68 
6,993,4,9
 
Ngày: 24/08/2009
XSPY
Giải ĐB
34949
Giải nhất
12896
Giải nhì
05324
Giải ba
81245
62073
Giải tư
81903
67766
30109
63802
09900
19249
65938
Giải năm
8510
Giải sáu
7190
4216
3216
Giải bảy
487
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
0,1,7,900,2,3,9
 10,62
024
0,738
245,92
45 
12,6,966
870,3
387
0,4290,6