MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận

Ngày: 12/01/2024
XSNT
Giải ĐB
413037
Giải nhất
16332
Giải nhì
34584
Giải ba
94039
93804
Giải tư
78494
90961
99371
82861
62053
27997
30015
Giải năm
8206
Giải sáu
6499
6087
6447
Giải bảy
411
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
 04,6
1,62,711,5
32 
532,5,7,9
0,8,947
1,353
0612
3,4,8,971
 84,7
3,994,7,9
 
Ngày: 05/01/2024
XSNT
Giải ĐB
355850
Giải nhất
66575
Giải nhì
76794
Giải ba
70964
01730
Giải tư
81057
92661
55521
75639
78872
16199
04725
Giải năm
7352
Giải sáu
2428
6826
2190
Giải bảy
146
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
3,5,90 
2,61 
5,7,821,5,6,8
 30,9
6,946
2,750,2,7
2,461,4
572,5
282
3,990,4,9
 
Ngày: 29/12/2023
XSNT
Giải ĐB
616590
Giải nhất
07657
Giải nhì
41795
Giải ba
85766
86949
Giải tư
93457
53637
60605
00795
18595
43646
15584
Giải năm
8120
Giải sáu
4724
0161
2314
Giải bảy
962
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
2,905
614
6,820,4
 37
1,2,846,9
0,93572
4,661,2,6
3,527 
 82,4
490,53
 
Ngày: 22/12/2023
XSNT
Giải ĐB
609514
Giải nhất
47865
Giải nhì
51549
Giải ba
19929
71103
Giải tư
61295
35445
21216
40283
24647
00615
65968
Giải năm
9732
Giải sáu
4332
1697
3408
Giải bảy
972
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
 03,8
 14,5,6,8
32,729
0,8322
145,7,9
1,4,6,95 
165,8
4,972
0,1,683
2,495,7
 
Ngày: 15/12/2023
XSNT
Giải ĐB
666650
Giải nhất
47619
Giải nhì
11661
Giải ba
71560
89834
Giải tư
51683
63929
12830
67015
71219
15001
35952
Giải năm
6565
Giải sáu
9900
3311
2393
Giải bảy
028
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
0,3,5,600,1
0,1,611,5,92
528,9
8,930,4
349
1,650,2
 60,1,5
 7 
283
12,2,493
 
Ngày: 08/12/2023
XSNT
Giải ĐB
435861
Giải nhất
89123
Giải nhì
98326
Giải ba
72162
83589
Giải tư
02226
81018
01999
21008
47848
86893
40905
Giải năm
3613
Giải sáu
5479
8848
9073
Giải bảy
934
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
 05,8
613,82
623,62
1,2,7,934
3482
05 
2261,2
 73,9
0,12,4289
7,8,993,9
 
Ngày: 01/12/2023
XSNT
Giải ĐB
000736
Giải nhất
99789
Giải nhì
01620
Giải ba
02140
42326
Giải tư
58344
97731
00785
15418
21396
39244
35309
Giải năm
3913
Giải sáu
5285
9513
4584
Giải bảy
645
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
2,409
3132,8
 20,6
1231,6
43,840,43,5
4,825 
2,3,96 
 7 
184,52,9
0,896