MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum

Ngày: 28/10/2012
XSKT
Giải ĐB
79278
Giải nhất
99506
Giải nhì
65557
Giải ba
73554
13783
Giải tư
91865
05076
39483
13294
98023
52383
82480
Giải năm
3827
Giải sáu
0014
8639
7447
Giải bảy
832
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
8,906
 14
323,7
2,8332,9
1,5,947
654,7
0,765
2,4,576,8
780,33
390,4
 
Ngày: 21/10/2012
XSKT
Giải ĐB
84104
Giải nhất
40713
Giải nhì
80670
Giải ba
51075
23496
Giải tư
50193
73063
65128
79650
37626
40226
49120
Giải năm
3020
Giải sáu
0420
8337
4961
Giải bảy
552
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
23,5,704
613
5203,62,8
1,6,937
0,54 
750,2,4
22,961,3
370,5
28 
 93,6
 
Ngày: 14/10/2012
XSKT
Giải ĐB
39013
Giải nhất
48107
Giải nhì
43006
Giải ba
61725
39423
Giải tư
58033
26625
54258
89767
38528
25716
03033
Giải năm
6979
Giải sáu
2884
5196
3558
Giải bảy
916
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
706,7
 13,62
 23,52,8
1,2,32332
84 
22582
0,12,967
0,670,9
2,5284
796
 
Ngày: 07/10/2012
XSKT
Giải ĐB
76655
Giải nhất
74491
Giải nhì
58416
Giải ba
88936
12764
Giải tư
81733
57618
96545
20753
13198
77014
15423
Giải năm
6753
Giải sáu
1100
5460
0026
Giải bảy
171
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
0,600
7,914,6,8
 23,62
2,3,5233,6
1,645
4,5532,5
1,22,360,4
 71
1,98 
 91,8
 
Ngày: 30/09/2012
XSKT
Giải ĐB
17818
Giải nhất
88659
Giải nhì
17600
Giải ba
78810
75267
Giải tư
97194
97140
68962
95136
61159
80931
91995
Giải năm
2480
Giải sáu
7614
8109
7098
Giải bảy
811
Giải 8
53
ChụcSốĐ.Vị
0,1,4,800,9
1,310,1,4,8
62 
531,6
1,940
953,92
362,7
67 
1,980
0,5294,5,8
 
Ngày: 23/09/2012
XSKT
Giải ĐB
41603
Giải nhất
09114
Giải nhì
38048
Giải ba
03008
91058
Giải tư
40730
67726
16539
75799
97620
40615
33028
Giải năm
1216
Giải sáu
9321
8907
0956
Giải bảy
639
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
2,3,803,7,8
214,5,6
 20,1,6,8
030,92
148
156,8
1,2,56 
07 
0,2,4,580
32,999
 
Ngày: 16/09/2012
XSKT
Giải ĐB
68341
Giải nhất
52600
Giải nhì
99464
Giải ba
54033
00695
Giải tư
18562
06062
31132
08951
71807
75871
50302
Giải năm
9137
Giải sáu
4436
3156
2379
Giải bảy
936
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
000,2,7
4,5,71 
0,3,6223
2,332,3,62,7
641
951,6
32,5622,4
0,371,9
 8 
795