MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Gia Lai

Ngày: 15/04/2022
XSGL
Giải ĐB
427064
Giải nhất
63103
Giải nhì
07569
Giải ba
68755
80894
Giải tư
06644
65839
13732
69626
34251
10687
26474
Giải năm
5272
Giải sáu
1360
6858
6434
Giải bảy
284
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
603,8
51 
3,726
032,4,9
3,4,6,7
8,9
44
551,5,8
260,4,9
872,4
0,584,7
3,694
 
Ngày: 08/04/2022
XSGL
Giải ĐB
164783
Giải nhất
29718
Giải nhì
88437
Giải ba
59035
65804
Giải tư
85825
84174
64600
53402
98887
94433
03584
Giải năm
3791
Giải sáu
0517
0023
8550
Giải bảy
977
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
0,500,2,4
917,8
023,5
2,3,833,5,7
0,7,824 
2,350
 6 
1,3,7,874,7
183,42,7
 91
 
Ngày: 01/04/2022
XSGL
Giải ĐB
549012
Giải nhất
25032
Giải nhì
98713
Giải ba
54296
09256
Giải tư
57408
27364
74127
92054
48770
58518
79877
Giải năm
9246
Giải sáu
0620
0923
2348
Giải bảy
907
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
2,704,7,8
 12,3,8
1,320,3,7
1,232
0,5,646,8
 54,6
4,5,964
0,2,770,7
0,1,48 
 96
 
Ngày: 25/03/2022
XSGL
Giải ĐB
372384
Giải nhất
27204
Giải nhì
67129
Giải ba
02860
73396
Giải tư
83567
83614
38692
11768
34164
89543
41709
Giải năm
2359
Giải sáu
0589
1038
5154
Giải bảy
074
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
604,9
 14
929
435,8
0,1,5,6
7,8
43
354,9
960,4,7,8
674
3,684,9
0,2,5,892,6
 
Ngày: 18/03/2022
XSGL
Giải ĐB
591650
Giải nhất
11867
Giải nhì
61486
Giải ba
36043
27476
Giải tư
01229
30791
67969
66775
32941
02196
24878
Giải năm
9211
Giải sáu
6831
1618
8759
Giải bảy
616
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
50 
1,3,4,911,6,8
 29
4,831
 41,3
750,9
1,7,8,967,9
675,6,8
1,783,6
2,5,691,6
 
Ngày: 11/03/2022
XSGL
Giải ĐB
595225
Giải nhất
82450
Giải nhì
05729
Giải ba
63165
17141
Giải tư
98077
10372
56288
29816
78622
90682
78139
Giải năm
9623
Giải sáu
9338
9661
6128
Giải bảy
088
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
50 
3,4,616
2,7,822,3,5,8
9
231,8,9
 41
2,650
161,5
772,7
2,3,8282,82
2,39 
 
Ngày: 04/03/2022
XSGL
Giải ĐB
709196
Giải nhất
38836
Giải nhì
72216
Giải ba
28599
38462
Giải tư
46262
51441
31511
62009
90828
50962
39544
Giải năm
1613
Giải sáu
6770
5712
3213
Giải bảy
863
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
709
1,411,2,32,6
7
1,6328
12,636
441,4
 5 
1,3,9623,3
170
28 
0,996,9