MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu

Ngày: 06/01/2015
XSVT - Loại vé: 1A
Giải ĐB
904807
Giải nhất
15821
Giải nhì
32146
Giải ba
58085
20635
Giải tư
48028
72181
53704
72032
70693
19867
47415
Giải năm
9914
Giải sáu
9827
1014
7293
Giải bảy
429
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
 04,7
2,8142,5
321,7,8,9
9232,5,7
0,1246
1,3,85 
467
0,2,3,67 
281,5
2932
 
Ngày: 30/12/2014
XSVT - Loại vé: 12E
Giải ĐB
342708
Giải nhất
23922
Giải nhì
29659
Giải ba
13509
89723
Giải tư
70464
38069
41341
56916
35313
11310
28516
Giải năm
1336
Giải sáu
2487
3996
8006
Giải bảy
613
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
1062,8,9
410,32,62
222,3
12,236
641
 59
02,12,3,964,9
87 
087
0,5,696
 
Ngày: 23/12/2014
XSVT - Loại vé: 12D
Giải ĐB
219884
Giải nhất
51400
Giải nhì
11430
Giải ba
93328
34978
Giải tư
57415
16586
85016
02755
36144
74259
28079
Giải năm
6968
Giải sáu
7925
4126
4214
Giải bảy
170
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
0,3,700
 13,4,5,6
 25,6,8
130
1,4,844
1,2,555,9
1,2,868
 70,8,9
2,6,784,6
5,79 
 
Ngày: 16/12/2014
XSVT - Loại vé: 12C
Giải ĐB
417582
Giải nhất
46162
Giải nhì
20800
Giải ba
30493
29708
Giải tư
89464
99729
12765
92430
94999
22720
31506
Giải năm
5791
Giải sáu
4577
4033
2628
Giải bảy
986
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
0,2,300,6,8
916
6,820,8,9
3,930,3
64 
65 
0,1,862,4,5
777
0,282,6
2,991,3,9
 
Ngày: 09/12/2014
XSVT - Loại vé: 12B
Giải ĐB
098388
Giải nhất
51512
Giải nhì
67449
Giải ba
69179
32137
Giải tư
57021
40403
42342
78132
07078
40534
36725
Giải năm
9412
Giải sáu
6064
0621
5072
Giải bảy
352
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
503
22122
12,3,4,5
7
212,5
032,4,7
3,642,9
250,2
 64
372,8,9
7,888
4,79 
 
Ngày: 02/12/2014
XSVT - Loại vé: 12A
Giải ĐB
170704
Giải nhất
80661
Giải nhì
44401
Giải ba
60543
25524
Giải tư
39711
60129
81870
32153
52678
71456
59869
Giải năm
0766
Giải sáu
1902
3781
8066
Giải bảy
968
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
6,701,2,4
0,1,6,811
024,9
4,53 
0,243
 53,6
5,6260,1,62,8
9
 70,8
6,781
2,69 
 
Ngày: 25/11/2014
XSVT - Loại vé: 11D
Giải ĐB
879557
Giải nhất
12028
Giải nhì
26856
Giải ba
28431
02470
Giải tư
59249
35096
98268
87882
23150
46080
79438
Giải năm
1589
Giải sáu
0353
2439
3982
Giải bảy
862
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
5,7,80 
31 
6,8228
531,8,9
 49
 50,3,6,7
5,962,8
570
2,3,6,880,22,8,9
3,4,896