MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu

Ngày: 03/02/2015
XSVT - Loại vé: 2A
Giải ĐB
504315
Giải nhất
36934
Giải nhì
53211
Giải ba
64755
80873
Giải tư
57320
22755
36553
14642
63962
27192
31748
Giải năm
4976
Giải sáu
1344
4966
6241
Giải bảy
558
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
20 
1,411,5
4,6,920
5,7234
3,441,2,4,8
1,5253,52,8
6,762,6
 732,6
4,58 
 92
 
Ngày: 27/01/2015
XSVT - Loại vé: 1D
Giải ĐB
415190
Giải nhất
38293
Giải nhì
94509
Giải ba
66652
74066
Giải tư
41914
61368
21577
44909
53473
32575
53554
Giải năm
8752
Giải sáu
4924
0169
8966
Giải bảy
084
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
9092
 14
5224
7,93 
1,2,5,84 
7522,4
62662,8,9
7,873,5,7
684,7
02,690,3
 
Ngày: 20/01/2015
XSVT - Loại vé: 1C
Giải ĐB
056486
Giải nhất
45901
Giải nhì
54329
Giải ba
07043
29843
Giải tư
56070
63886
90965
12793
39603
47605
99137
Giải năm
0582
Giải sáu
5327
3450
0343
Giải bảy
710
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
1,5,701,3,5
010
827,9
0,43,937
 433
0,650
8265
2,370
 82,62,9
2,893
 
Ngày: 13/01/2015
XSVT - Loại vé: 1B
Giải ĐB
934663
Giải nhất
15721
Giải nhì
51574
Giải ba
25516
48863
Giải tư
26063
89313
04135
99905
66403
01061
69023
Giải năm
5014
Giải sáu
5419
9552
2867
Giải bảy
071
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
 03,5
2,6,713,4,6,9
521,3
0,1,2,6335
1,748
0,352
161,33,7
671,4
48 
19 
 
Ngày: 06/01/2015
XSVT - Loại vé: 1A
Giải ĐB
904807
Giải nhất
15821
Giải nhì
32146
Giải ba
58085
20635
Giải tư
48028
72181
53704
72032
70693
19867
47415
Giải năm
9914
Giải sáu
9827
1014
7293
Giải bảy
429
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
 04,7
2,8142,5
321,7,8,9
9232,5,7
0,1246
1,3,85 
467
0,2,3,67 
281,5
2932
 
Ngày: 30/12/2014
XSVT - Loại vé: 12E
Giải ĐB
342708
Giải nhất
23922
Giải nhì
29659
Giải ba
13509
89723
Giải tư
70464
38069
41341
56916
35313
11310
28516
Giải năm
1336
Giải sáu
2487
3996
8006
Giải bảy
613
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
1062,8,9
410,32,62
222,3
12,236
641
 59
02,12,3,964,9
87 
087
0,5,696
 
Ngày: 23/12/2014
XSVT - Loại vé: 12D
Giải ĐB
219884
Giải nhất
51400
Giải nhì
11430
Giải ba
93328
34978
Giải tư
57415
16586
85016
02755
36144
74259
28079
Giải năm
6968
Giải sáu
7925
4126
4214
Giải bảy
170
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
0,3,700
 13,4,5,6
 25,6,8
130
1,4,844
1,2,555,9
1,2,868
 70,8,9
2,6,784,6
5,79