MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang

Ngày: 04/05/2014
XSKG - Loại vé: 5K1
Giải ĐB
184640
Giải nhất
33282
Giải nhì
91030
Giải ba
80057
06451
Giải tư
68180
09286
07125
46464
14111
02050
41835
Giải năm
1974
Giải sáu
5215
4622
8167
Giải bảy
938
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
3,4,5,7
8
0 
1,511,5
2,822,5
 30,5,8
6,740
1,2,350,1,7
864,7
5,670,4
380,2,6
 9 
 
Ngày: 27/04/2014
XSKG - Loại vé: 4K4
Giải ĐB
464832
Giải nhất
40417
Giải nhì
18792
Giải ba
14402
80866
Giải tư
94233
02746
93477
62925
21098
94911
94135
Giải năm
4276
Giải sáu
2288
1351
9973
Giải bảy
328
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
 02
1,511,7
0,3,925,8
3,732,3,5
 46
2,351
4,6,766
1,773,6,7,8
2,7,8,988
 92,8
 
Ngày: 20/04/2014
XSKG - Loại vé: 4K3
Giải ĐB
061741
Giải nhất
93826
Giải nhì
10576
Giải ba
23797
83864
Giải tư
30864
53208
87692
45511
23989
14766
74783
Giải năm
8951
Giải sáu
1805
6519
8306
Giải bảy
861
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
 05,6,8
1,4,5,611,2,9
1,926
83 
6241
051
0,2,6,761,42,6
976
083,9
1,892,7
 
Ngày: 13/04/2014
XSKG - Loại vé: 4K2
Giải ĐB
258849
Giải nhất
71075
Giải nhì
82784
Giải ba
41990
61412
Giải tư
06631
98418
00528
50784
76074
30687
54963
Giải năm
0749
Giải sáu
6761
2536
6661
Giải bảy
435
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
90 
3,6212,5,8
128
631,5,6
7,82492
1,3,75 
3612,3
874,5
1,2842,7
4290
 
Ngày: 06/04/2014
XSKG - Loại vé: 4K1
Giải ĐB
856232
Giải nhất
29841
Giải nhì
48473
Giải ba
78298
93490
Giải tư
93186
80974
53427
49472
46364
76598
09889
Giải năm
9082
Giải sáu
2893
4591
1919
Giải bảy
759
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
90 
4,919
3,7,827
7,932
6,741,7
 59
864
2,472,3,4
9282,6,9
1,5,890,1,3,82
 
Ngày: 30/03/2014
XSKG - Loại vé: 3K5
Giải ĐB
898194
Giải nhất
06264
Giải nhì
45266
Giải ba
73522
20494
Giải tư
50382
46432
21841
89384
96513
26804
01184
Giải năm
9218
Giải sáu
9439
1071
4531
Giải bảy
756
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
 04
3,4,713,8
2,3,822
131,2,4,9
0,3,6,82
92
41
 56
5,664,6
 71
182,42
3942
 
Ngày: 23/03/2014
XSKG - Loại vé: 3K4
Giải ĐB
642887
Giải nhất
49909
Giải nhì
01348
Giải ba
33802
79087
Giải tư
19015
25694
91406
78191
15324
21970
16466
Giải năm
8229
Giải sáu
5279
8776
3660
Giải bảy
888
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
6,702,6,9
915
023,4,9
23 
2,948
15 
0,6,760,6
8270,6,9
4,8872,8
0,2,791,4