MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Dương

Ngày: 31/10/2014
XSBD - Loại vé: 10KS44
Giải ĐB
499776
Giải nhất
59971
Giải nhì
92471
Giải ba
61720
16232
Giải tư
22593
59303
41525
95942
54258
65819
87204
Giải năm
5726
Giải sáu
0257
2594
3822
Giải bảy
582
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
203,4
7219
2,3,4,820,2,5,6
0,932
0,942
2572,8
2,76 
52712,6
582
193,4
 
Ngày: 24/10/2014
XSBD - Loại vé: 10KS43
Giải ĐB
990024
Giải nhất
01628
Giải nhì
17250
Giải ba
35866
54982
Giải tư
47477
25120
92230
05543
87844
02493
07531
Giải năm
7510
Giải sáu
0741
3272
4967
Giải bảy
877
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
1,2,3,508
3,410
7,820,4,8
4,930,1
2,441,3,4
 50
666,7
6,7272,72
0,282
 93
 
Ngày: 17/10/2014
XSBD - Loại vé: 10KS42
Giải ĐB
432339
Giải nhất
56937
Giải nhì
85157
Giải ba
08064
22047
Giải tư
97661
56339
01188
74176
51495
83905
94511
Giải năm
5617
Giải sáu
7126
9039
5900
Giải bảy
159
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
000,5
1,611,7
 26
 37,93
647
0,957,9
2,761,4,9
1,3,4,576
888
33,5,695
 
Ngày: 10/10/2014
XSBD - Loại vé: 10KS41
Giải ĐB
438962
Giải nhất
33238
Giải nhì
44329
Giải ba
05359
42798
Giải tư
62413
17646
77944
50218
23808
29291
91388
Giải năm
4453
Giải sáu
0241
0421
2928
Giải bảy
618
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
 08
2,4,913,6,82
621,8,9
1,538
441,4,6
 53,9
1,462
 7 
0,12,2,3
8,9
88
2,591,8
 
Ngày: 03/10/2014
XSBD - Loại vé: 10KS40
Giải ĐB
034285
Giải nhất
60768
Giải nhì
03969
Giải ba
47145
48146
Giải tư
52062
67912
31180
16679
34085
43531
80718
Giải năm
5501
Giải sáu
2493
6373
8730
Giải bảy
364
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
32,801
0,312,8
1,62 
7,9302,1
645,6
4,825 
462,4,8,9
 73,9
1,680,52
6,793
 
Ngày: 26/09/2014
XSBD - Loại vé: 09KS39
Giải ĐB
141437
Giải nhất
53024
Giải nhì
81443
Giải ba
38536
47787
Giải tư
46385
37440
91998
12637
56087
93039
35049
Giải năm
4070
Giải sáu
9188
5649
0813
Giải bảy
419
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
4,705
 13,9
 24
1,436,72,9
240,3,92
0,85 
36 
32,8270
8,985,72,8
1,3,4298
 
Ngày: 19/09/2014
XSBD - Loại vé: 09KS38
Giải ĐB
521858
Giải nhất
44882
Giải nhì
16995
Giải ba
11938
41124
Giải tư
88801
14893
95179
47651
90107
01487
21607
Giải năm
0102
Giải sáu
8601
6592
7189
Giải bảy
745
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
 012,2,72
02,51 
0,8,924
938
245
4,951,7,8
 6 
02,5,879
3,582,7,9
7,892,3,5