MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng

Ngày: 17/02/2023
10MF-5MF-15MF-12MF-1MF-6MF
Giải ĐB
18435
Giải nhất
11438
Giải nhì
32855
13679
Giải ba
33342
76501
51568
92950
08510
60849
Giải tư
6599
0115
7637
7339
Giải năm
2498
6010
1656
5415
9788
4332
Giải sáu
870
135
891
Giải bảy
56
02
40
94
ChụcSốĐ.Vị
12,4,5,701,2
0,9102,52
0,3,42 
 32,52,7,8
9
940,2,9
12,32,550,5,62
5268
370,9
3,6,8,988
3,4,7,991,4,8,9
 
Ngày: 10/02/2023
15MQ-9MQ-1MQ-5MQ-4MQ-12MQ
Giải ĐB
85120
Giải nhất
58592
Giải nhì
53011
52879
Giải ba
59444
00995
02540
80461
30788
27247
Giải tư
5157
8803
9017
4982
Giải năm
9964
4270
1599
4834
2452
3287
Giải sáu
949
516
442
Giải bảy
27
17
90
53
ChụcSốĐ.Vị
2,4,7,903
1,611,6,72
4,5,8,920,7
0,534
3,4,640,2,4,7
9
952,3,7
161,4
12,2,4,5
8
70,9
882,7,8
4,7,990,2,5,9
 
Ngày: 03/02/2023
5MY-7MY-8MY-4MY-2MY-6MY
Giải ĐB
52766
Giải nhất
79512
Giải nhì
12874
00591
Giải ba
19739
53846
86931
48174
75976
36988
Giải tư
9591
7194
9590
7739
Giải năm
9894
3969
3811
5153
3349
3722
Giải sáu
561
446
237
Giải bảy
29
67
28
25
ChụcSốĐ.Vị
90 
1,3,6,9211,2
1,222,5,8,9
531,7,92
72,92462,9
253
42,6,761,6,7,9
3,6742,6
2,888
2,32,4,690,12,42
 
Ngày: 27/01/2023
1LF-7LF-11LF-15LF-6LF-3LF
Giải ĐB
72859
Giải nhất
84970
Giải nhì
22948
27905
Giải ba
68839
72151
45870
16675
45622
30683
Giải tư
5687
8094
1582
5288
Giải năm
9289
6626
4652
3120
7508
5479
Giải sáu
166
101
463
Giải bảy
93
42
35
69
ChụcSốĐ.Vị
2,7201,5,8
0,51 
2,4,5,820,2,6
6,8,935,9
942,8
0,3,751,2,9
2,663,6,9
8702,5,9
0,4,882,3,7,8
9
3,5,6,7
8
93,4
 
Ngày: 20/01/2023
16LK-9LK-6LK-17LK-2LK-19LK-3LK-14LK
Giải ĐB
91869
Giải nhất
62613
Giải nhì
89561
17438
Giải ba
79710
68693
48902
08300
92038
67549
Giải tư
2455
1085
3800
5406
Giải năm
1138
8058
3367
2046
1602
0067
Giải sáu
216
832
186
Giải bảy
18
36
82
59
ChụcSốĐ.Vị
02,1002,22,6
610,3,6,8
02,3,82 
1,932,6,83
 46,9
5,855,8,9
0,1,3,4
8
61,72,9
627 
1,33,582,5,6
4,5,693
 
Ngày: 13/01/2023
11LV-2LV-10LV-5LV-1LV-13LV
Giải ĐB
60762
Giải nhất
70413
Giải nhì
94856
73874
Giải ba
38562
54962
09294
88168
03998
21450
Giải tư
8234
7644
3492
0818
Giải năm
1114
2556
1891
8732
9010
4068
Giải sáu
962
160
238
Giải bảy
70
73
54
66
ChụcSốĐ.Vị
1,5,6,70 
910,3,4,8
3,64,92 
1,732,4,8
1,3,4,5
7,9
44
 50,4,62
52,660,24,6,82
 70,3,4
1,3,62,98 
 91,2,4,8
 
Ngày: 06/01/2023
4KD-6KD-14KD-5KD-10KD-1KD-3KD-20KD
Giải ĐB
45370
Giải nhất
05808
Giải nhì
84879
98182
Giải ba
24293
04306
89635
00442
69931
82844
Giải tư
0554
4775
4677
9083
Giải năm
9984
2064
0832
5681
4616
1573
Giải sáu
187
486
857
Giải bảy
75
66
10
21
ChụcSốĐ.Vị
1,706,8
2,3,810,6
3,4,821
7,8,931,2,5
4,5,6,842,4
3,7254,7
0,1,6,864,6
5,7,870,3,52,7
9
081,2,3,4
6,7
793