MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị

Ngày: 24/12/2009
XSQT
Giải ĐB
22422
Giải nhất
47180
Giải nhì
37447
Giải ba
43738
22751
Giải tư
21505
43746
91147
67062
47148
79107
45492
Giải năm
8790
Giải sáu
9329
7675
6262
Giải bảy
794
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
8,905,7
51 
2,62,922,9
938
946,72,8
0,751
4622
0,4275
3,480
290,2,3,4
 
Ngày: 17/12/2009
XSQT
Giải ĐB
74376
Giải nhất
73539
Giải nhì
57590
Giải ba
23116
99997
Giải tư
26563
05387
97567
09066
60905
58224
46304
Giải năm
7291
Giải sáu
5100
2973
5928
Giải bảy
623
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
0,900,4,5
916
 23,4,5,8
2,6,739
0,24 
0,25 
1,6,763,6,7
6,8,973,6
287
390,1,7
 
Ngày: 10/12/2009
XSQT
Giải ĐB
92258
Giải nhất
10091
Giải nhì
94894
Giải ba
63789
35601
Giải tư
23681
85814
35736
60788
38329
73013
94177
Giải năm
9210
Giải sáu
9920
3741
7732
Giải bảy
518
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
1,201
0,4,8,910,3,4,8
320,3,9
1,232,6
1,941
 58
36 
777
1,5,881,8,9
2,891,4
 
Ngày: 03/12/2009
XSQT
Giải ĐB
85896
Giải nhất
55866
Giải nhì
96921
Giải ba
22308
18928
Giải tư
13788
65193
54320
93231
96101
56420
96441
Giải năm
3680
Giải sáu
0356
9195
8068
Giải bảy
505
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
22,801,5,8
0,2,3,419
 202,1,8
931
 41
0,956
5,6,966,8
 7 
0,2,6,880,8
193,5,6
 
Ngày: 26/11/2009
XSQT
Giải ĐB
21506
Giải nhất
08702
Giải nhì
31755
Giải ba
31572
34665
Giải tư
64264
63201
11475
16962
26890
07586
06748
Giải năm
8504
Giải sáu
5431
0812
5974
Giải bảy
624
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
8,901,2,4,6
0,312
0,1,6,724
 31
0,2,6,748
5,6,755
0,862,4,5
 72,4,5
480,6
 90
 
Ngày: 19/11/2009
XSQT
Giải ĐB
54256
Giải nhất
33656
Giải nhì
90613
Giải ba
81313
68955
Giải tư
56307
59833
19916
54916
01992
92223
57299
Giải năm
9664
Giải sáu
2538
9767
5933
Giải bảy
532
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
307
 132,62
3,923
12,2,3230,2,32,8
64 
555,62
12,5264,7
0,67 
38 
992,9
 
Ngày: 12/11/2009
XSQT
Giải ĐB
76436
Giải nhất
97584
Giải nhì
41985
Giải ba
17370
59593
Giải tư
22605
48442
08250
09176
81952
20031
71643
Giải năm
6097
Giải sáu
8526
0311
9472
Giải bảy
834
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
5,704,5
1,311
4,5,726
4,931,4,6
0,3,842,3
0,850,2
2,3,76 
970,2,6
 84,5
 93,7