MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị

Ngày: 19/11/2020
XSQT
Giải ĐB
070765
Giải nhất
59141
Giải nhì
88192
Giải ba
46891
48334
Giải tư
38741
81933
81115
54151
88171
39748
20222
Giải năm
6036
Giải sáu
2754
8606
5985
Giải bảy
916
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
 06
42,5,7,912,5,6
1,2,922
333,4,6
3,5412,8
1,6,851,4
0,1,365
 71
485
 91,2
 
Ngày: 12/11/2020
XSQT
Giải ĐB
594540
Giải nhất
32841
Giải nhì
83554
Giải ba
01292
93998
Giải tư
84994
73980
29880
76744
60456
06179
99736
Giải năm
7737
Giải sáu
1926
9874
7480
Giải bảy
922
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
4,830 
41 
2,922,6
 36,7
4,5,7,940,1,4
 54,6
2,3,56 
3,874,9
9803,7
792,4,8
 
Ngày: 05/11/2020
XSQT
Giải ĐB
348667
Giải nhất
17561
Giải nhì
08492
Giải ba
89723
36195
Giải tư
61424
74225
89168
89056
23158
58730
97092
Giải năm
4081
Giải sáu
8021
7809
8104
Giải bảy
761
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
304,9
2,62,81 
9221,3,4,5
230
0,24 
2,5,955,6,8
5612,7,8
67 
5,681
0922,5
 
Ngày: 29/10/2020
XSQT
Giải ĐB
807261
Giải nhất
91914
Giải nhì
33649
Giải ba
49078
65769
Giải tư
88265
10551
51077
30082
80097
98926
22878
Giải năm
4321
Giải sáu
6994
3394
9062
Giải bảy
625
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
 0 
2,5,613,4
6,821,5,6
13 
1,9249
2,651
261,2,5,9
7,977,82
7282
4,6942,7
 
Ngày: 22/10/2020
XSQT
Giải ĐB
166271
Giải nhất
40921
Giải nhì
78986
Giải ba
61354
41660
Giải tư
49987
01931
78963
19068
32231
69394
71044
Giải năm
9534
Giải sáu
5096
4923
0438
Giải bảy
142
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
60 
2,32,71 
421,3
2,6312,4,8
3,4,5,942,4,8
 54
8,960,3,8
871
3,4,686,7
 94,6
 
Ngày: 15/10/2020
XSQT
Giải ĐB
438526
Giải nhất
47039
Giải nhì
23257
Giải ba
92613
47085
Giải tư
77495
64095
97817
22420
20717
04764
44328
Giải năm
9433
Giải sáu
3545
8267
0861
Giải bảy
708
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
208
613,72
 20,6,8
1,333,9
645
4,7,8,9257
261,4,7
12,5,675
0,285
3952
 
Ngày: 08/10/2020
XSQT
Giải ĐB
319306
Giải nhất
73786
Giải nhì
67029
Giải ba
72774
91400
Giải tư
90192
69994
63722
80822
07936
16116
48842
Giải năm
5552
Giải sáu
3719
7401
4104
Giải bảy
413
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
000,1,4,6
012,3,6,9
1,22,4,5
9
222,9
136
0,7,942
 52
0,1,3,86 
 74
 86
1,292,4