MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị

Ngày: 02/11/2017
XSQT
Giải ĐB
834694
Giải nhất
33365
Giải nhì
46648
Giải ba
66199
60924
Giải tư
41019
00313
18764
75953
79107
26894
25927
Giải năm
8572
Giải sáu
6030
6333
3536
Giải bảy
260
Giải 8
53
ChụcSốĐ.Vị
3,607
 13,9
724,7
1,3,5230,3,6
2,6,9248
6532
360,4,5
0,272
48 
1,9942,9
 
Ngày: 26/10/2017
XSQT
Giải ĐB
254624
Giải nhất
10131
Giải nhì
51615
Giải ba
33124
81950
Giải tư
10380
12382
60315
89327
26713
78313
11862
Giải năm
2251
Giải sáu
3644
2370
3719
Giải bảy
002
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
5,7,802
3,5132,52,9
0,6,8242,6,7
1231
22,444
1250,1
262
270
 80,2
19 
 
Ngày: 19/10/2017
XSQT
Giải ĐB
054460
Giải nhất
73804
Giải nhì
10268
Giải ba
41091
86611
Giải tư
76436
37986
12737
16696
25461
00733
28954
Giải năm
9053
Giải sáu
7450
5066
2714
Giải bảy
499
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
5,604
1,6,911,4,7
 2 
3,533,6,7
0,1,54 
 50,3,4
3,6,8,960,1,6,8
1,37 
686
991,6,9
 
Ngày: 12/10/2017
XSQT
Giải ĐB
945267
Giải nhất
09358
Giải nhì
29654
Giải ba
30743
85077
Giải tư
42042
62931
33063
85736
52593
83380
59948
Giải năm
8765
Giải sáu
8595
4483
9641
Giải bảy
321
Giải 8
53
ChụcSốĐ.Vị
80 
2,3,41 
421
4,5,6,8
9
31,6
541,2,3,8
6,953,4,8
363,5,7
6,777
4,580,3
 93,5
 
Ngày: 05/10/2017
XSQT
Giải ĐB
936340
Giải nhất
82307
Giải nhì
33773
Giải ba
21698
28715
Giải tư
52877
84125
71128
05940
59427
28488
57270
Giải năm
9606
Giải sáu
5019
6027
7146
Giải bảy
516
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
42,706,7
 15,6,9
 25,6,72,8
73 
 402,6
1,25 
0,1,2,46 
0,22,770,3,7
2,8,988
198
 
Ngày: 28/09/2017
XSQT
Giải ĐB
033743
Giải nhất
58663
Giải nhì
52698
Giải ba
53800
20054
Giải tư
54872
09737
39697
40465
51662
40549
19773
Giải năm
6496
Giải sáu
8634
4968
9843
Giải bảy
207
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
000,7
 19
6,72 
42,6,734,7
3,5432,9
654
962,3,5,8
0,3,972,3
6,98 
1,496,7,8
 
Ngày: 21/09/2017
XSQT
Giải ĐB
280854
Giải nhất
73962
Giải nhì
72991
Giải ba
34147
76722
Giải tư
36741
76596
40259
24205
06758
38758
44877
Giải năm
5815
Giải sáu
4602
8081
3471
Giải bảy
023
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
 02,5,8
4,7,8,915
0,2,622,3
23 
541,7
0,154,82,9
962
4,771,7
0,5281
591,6