MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị

Ngày: 01/05/2014
XSQT
Giải ĐB
330924
Giải nhất
23516
Giải nhì
01004
Giải ba
51337
84999
Giải tư
76453
16166
74788
69381
15768
80015
09442
Giải năm
7750
Giải sáu
4863
5916
1023
Giải bảy
351
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
504
5,815,62
423,4
2,5,637
0,242
150,1,3
12,663,6,8
378
6,7,881,8
999
 
Ngày: 24/04/2014
XSQT
Giải ĐB
258305
Giải nhất
99088
Giải nhì
18030
Giải ba
71413
84754
Giải tư
25862
17025
07204
33226
17331
38558
39004
Giải năm
7641
Giải sáu
1982
9089
4149
Giải bảy
292
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
3042,5
3,413
6,8,925,6
1,630,1
02,541,9
0,254,8
262,3
 7 
5,882,8,9
4,892
 
Ngày: 17/04/2014
XSQT
Giải ĐB
506763
Giải nhất
58293
Giải nhì
51083
Giải ba
99759
34672
Giải tư
59127
92383
23330
96187
52971
55786
76207
Giải năm
1794
Giải sáu
1837
7215
7268
Giải bảy
568
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
307
715
2,722,7
6,82,930,7
94 
159
863,82
0,2,3,871,2
62832,6,7
593,4
 
Ngày: 10/04/2014
XSQT
Giải ĐB
575516
Giải nhất
48150
Giải nhì
73558
Giải ba
45255
66597
Giải tư
72258
40693
26381
99401
05501
44324
64633
Giải năm
2841
Giải sáu
4090
0037
6629
Giải bảy
524
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
5,9012
02,4,816
 242,9
3,933,7
2241
550,5,82
167
3,6,97 
5281
290,3,7
 
Ngày: 03/04/2014
XSQT
Giải ĐB
454152
Giải nhất
11312
Giải nhì
12190
Giải ba
66286
85895
Giải tư
92745
59401
19013
39833
71560
77287
20845
Giải năm
6895
Giải sáu
6855
8994
7647
Giải bảy
319
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
6,901
012,3,9
1,52 
1,333
9452,6,7
42,5,9252,5
4,860
4,87 
 86,7
190,4,52
 
Ngày: 27/03/2014
XSQT
Giải ĐB
086304
Giải nhất
00951
Giải nhì
43199
Giải ba
66095
30608
Giải tư
14902
20356
82241
23782
58135
65319
05702
Giải năm
4922
Giải sáu
7021
1932
6896
Giải bảy
589
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
 022,4,8
2,4,519
02,2,3,821,2
 32,5
041
3,951,6
5,969
 7 
082,9
1,6,8,995,6,9
 
Ngày: 20/03/2014
XSQT
Giải ĐB
905487
Giải nhất
06267
Giải nhì
49685
Giải ba
48893
35023
Giải tư
68236
03522
02392
02853
94112
37127
65680
Giải năm
0145
Giải sáu
5115
3045
3223
Giải bảy
995
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
80 
 12,5
1,2,922,32,7
22,5,936,9
 452
1,42,8,953
367
2,6,87 
 80,5,7
392,3,5