MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ngãi

Ngày: 30/04/2022
XSQNG
Giải ĐB
599053
Giải nhất
40819
Giải nhì
31054
Giải ba
24304
83804
Giải tư
32559
74219
28593
77312
34299
34853
56450
Giải năm
0238
Giải sáu
5929
4236
9223
Giải bảy
671
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
5042
712,92
123,9
2,52,7,936,8
02,54 
 50,32,4,9
36 
 71,3
38 
12,2,5,993,9
 
Ngày: 23/04/2022
XSQNG
Giải ĐB
804560
Giải nhất
60680
Giải nhì
98634
Giải ba
44557
29002
Giải tư
36468
20768
76576
22285
11690
86350
67568
Giải năm
7911
Giải sáu
3834
1159
2709
Giải bảy
474
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
5,6,8,902,9
111
02 
 342
32,746
850,7,9
4,760,83
574,6
6380,5
0,590
 
Ngày: 16/04/2022
XSQNG
Giải ĐB
979643
Giải nhất
23214
Giải nhì
40770
Giải ba
74048
87752
Giải tư
31230
32968
28492
11443
44575
52195
97730
Giải năm
4803
Giải sáu
6119
5489
7949
Giải bảy
190
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
2,32,7,903
 14,9
5,920
0,42302
1432,8,9
7,952
 68
 70,5
4,689
1,4,890,2,5
 
Ngày: 09/04/2022
XSQNG
Giải ĐB
301890
Giải nhất
40993
Giải nhì
60092
Giải ba
13337
61620
Giải tư
24267
83419
27337
14021
52313
78512
26070
Giải năm
5669
Giải sáu
9103
7526
9048
Giải bảy
569
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
2,7,903
212,3,9
1,920,1,6
0,1,9372,8
 48
 5 
267,92
32,670
3,48 
1,6290,2,3
 
Ngày: 02/04/2022
XSQNG
Giải ĐB
850844
Giải nhất
63790
Giải nhì
47030
Giải ba
10070
35409
Giải tư
93201
21167
79268
06092
36763
99360
83976
Giải năm
2476
Giải sáu
3992
2198
9255
Giải bảy
751
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
3,6,7,901,9
0,51 
932 
630
444
551,5
7260,3,7,8
670,62
6,98 
090,23,8
 
Ngày: 26/03/2022
XSQNG
Giải ĐB
198095
Giải nhất
16111
Giải nhì
74120
Giải ba
31474
63326
Giải tư
36764
24304
11877
59158
15860
78101
84981
Giải năm
0052
Giải sáu
7642
5040
3739
Giải bảy
959
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
2,4,601,4
0,1,811
4,520,6
 39
0,6,740,2
952,8,9
2,860,4
774,7
581,6
3,595
 
Ngày: 19/03/2022
XSQNG
Giải ĐB
301671
Giải nhất
52983
Giải nhì
31288
Giải ba
07000
13109
Giải tư
02402
58800
60634
41650
71771
28483
53959
Giải năm
2958
Giải sáu
2493
7353
4228
Giải bảy
382
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
02,5002,2,9
721 
0,828
5,82,934
349
 50,3,8,9
 6 
 712
2,5,882,32,8
0,4,593