MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Nam

Ngày: 07/10/2014
XSQNM
Giải ĐB
981152
Giải nhất
43215
Giải nhì
40260
Giải ba
43830
68904
Giải tư
28285
93407
84914
36139
70361
01529
49592
Giải năm
2583
Giải sáu
8830
0126
8522
Giải bảy
510
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
1,32,604,7
610,4,5
2,5,922,6,9
7,8302,9
0,14 
1,852
260,1
073
 83,5
2,392
 
Ngày: 30/09/2014
XSQNM
Giải ĐB
496336
Giải nhất
28950
Giải nhì
33023
Giải ba
50038
47770
Giải tư
98216
30077
95866
97226
85588
08397
12103
Giải năm
3524
Giải sáu
9494
8127
6069
Giải bảy
371
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
5,703
716
 23,4,6,7
0,236,8
2,4,944
 50
1,2,3,666,9
2,7,970,1,7
3,888
694,7
 
Ngày: 23/09/2014
XSQNM
Giải ĐB
639824
Giải nhất
22878
Giải nhì
74140
Giải ba
44998
90128
Giải tư
97700
94215
15654
78318
58248
35107
22413
Giải năm
4703
Giải sáu
0783
9104
9343
Giải bảy
125
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
0,400,3,4,72
 13,5,8
 24,5,8
0,1,4,83 
0,2,540,3,8
1,254
 6 
0278
1,2,4,7
9
83
 98
 
Ngày: 16/09/2014
XSQNM
Giải ĐB
239040
Giải nhất
01104
Giải nhì
45258
Giải ba
96235
67649
Giải tư
81497
66067
62065
21059
29786
11140
84247
Giải năm
5315
Giải sáu
3162
9563
0667
Giải bảy
836
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
4204
 15
62 
635,6
0402,7,9
1,3,657,8,9
3,862,3,5,72
4,5,62,97 
586
4,597
 
Ngày: 09/09/2014
XSQNM
Giải ĐB
730090
Giải nhất
32577
Giải nhì
88782
Giải ba
07055
08173
Giải tư
13514
85518
87942
54878
24833
60976
41880
Giải năm
4194
Giải sáu
4868
5088
4576
Giải bảy
518
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
8,90 
 14,82
4,82 
3,7,933
1,942
555
7268
773,62,7,8
12,6,7,880,2,8
 90,3,4
 
Ngày: 02/09/2014
XSQNM
Giải ĐB
820949
Giải nhất
28585
Giải nhì
29496
Giải ba
18012
00724
Giải tư
56795
23692
80168
96012
61508
47113
31359
Giải năm
9673
Giải sáu
7531
9906
9722
Giải bảy
354
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
 06,8
3122,3
12,2,922,4
1,731
2,549
8,954,9
0,968
873
0,685,7
4,592,5,6
 
Ngày: 26/08/2014
XSQNM
Giải ĐB
098061
Giải nhất
09146
Giải nhì
95720
Giải ba
93651
31928
Giải tư
18587
40597
00043
30572
58228
72928
02281
Giải năm
2005
Giải sáu
0204
1924
9457
Giải bảy
930
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
2,304,5
5,6,81 
720,4,83
430
0,243,6
051,7
461
5,8,972
23,981,7
 97,8