MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên

Ngày: 14/12/2009
XSPY
Giải ĐB
16877
Giải nhất
97410
Giải nhì
86225
Giải ba
87171
41616
Giải tư
68143
16182
50770
64963
45081
63402
40171
Giải năm
6041
Giải sáu
5474
7600
6724
Giải bảy
775
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
0,1,700,2
4,72,810,6
0,824,5
4,63 
2,741,3,7
2,75 
163
4,770,12,4,5
7
 81,2
 9 
 
Ngày: 07/12/2009
XSPY
Giải ĐB
03147
Giải nhất
54172
Giải nhì
82053
Giải ba
10830
70038
Giải tư
03319
64903
42881
05737
74097
35303
06678
Giải năm
5227
Giải sáu
3336
3013
4849
Giải bảy
848
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
3032
813,9
2,722,7
02,1,530,6,7,8
 47,8,9
 53
36 
2,3,4,972,8
3,4,781
1,497
 
Ngày: 30/11/2009
XSPY
Giải ĐB
29799
Giải nhất
42329
Giải nhì
62514
Giải ba
28665
88552
Giải tư
18414
54100
96549
90709
29148
48108
49599
Giải năm
1506
Giải sáu
0624
0368
0848
Giải bảy
195
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
000,6,8,9
 142
524,7,9
 3 
12,2482,9
6,952
065,8
27 
0,42,68 
0,2,4,9295,92
 
Ngày: 23/11/2009
XSPY
Giải ĐB
44912
Giải nhất
10906
Giải nhì
47742
Giải ba
87855
91427
Giải tư
17108
08805
78264
92358
90094
46384
98891
Giải năm
2276
Giải sáu
5865
2606
7993
Giải bảy
690
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
905,62,8
912
1,427
93 
6,8,942
0,5,6,755,8
02,764,5
275,6
0,584
 90,1,3,4
 
Ngày: 16/11/2009
XSPY
Giải ĐB
88391
Giải nhất
36688
Giải nhì
18517
Giải ba
90413
84072
Giải tư
15878
32802
92984
24403
59704
52232
62038
Giải năm
2440
Giải sáu
6301
8307
7335
Giải bảy
394
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
401,2,3,4
7
0,913,7
0,3,72 
0,1,432,5,8
0,8,940,3
35 
 6 
0,172,8
3,7,884,8
 91,4
 
Ngày: 09/11/2009
XSPY
Giải ĐB
25294
Giải nhất
57095
Giải nhì
59039
Giải ba
64425
99831
Giải tư
04815
39592
47495
31456
51523
52806
04084
Giải năm
6962
Giải sáu
5250
7757
7831
Giải bảy
440
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
4,506
3215
62,923,5
2312,9
8,940
1,2,9250,6,7
0,5622
57 
 84
392,4,52
 
Ngày: 02/11/2009
XSPY
Giải ĐB
87450
Giải nhất
10233
Giải nhì
60962
Giải ba
18619
64581
Giải tư
02379
69450
65452
26151
91839
35339
74812
Giải năm
1893
Giải sáu
2295
3637
1332
Giải bảy
000
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
0,5200
5,812,9
1,3,5,62 
3,932,3,7,92
 4 
9502,1,2,8
 62
379
581
1,32,793,5