MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận

Ngày: 20/03/2020
XSNT
Giải ĐB
449424
Giải nhất
24320
Giải nhì
51350
Giải ba
13758
65507
Giải tư
41502
37488
07007
34236
32858
96228
45113
Giải năm
0270
Giải sáu
9399
0224
4714
Giải bảy
101
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
2,5,701,2,72
012,3,4
0,120,42,8
136
1,224 
 50,82
36 
0270
2,52,888
999
 
Ngày: 13/03/2020
XSNT
Giải ĐB
922288
Giải nhất
57003
Giải nhì
50916
Giải ba
59790
50632
Giải tư
99417
62547
28614
53713
93786
13999
89003
Giải năm
9254
Giải sáu
5888
4261
6080
Giải bảy
479
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
8,9032
613,4,6,7
32 
02,132
1,547
 54
1,861
1,4,777,9
8280,6,82
7,990,9
 
Ngày: 06/03/2020
XSNT
Giải ĐB
270295
Giải nhất
18720
Giải nhì
82001
Giải ba
92913
39941
Giải tư
55146
61249
86668
50235
25103
20020
68970
Giải năm
2927
Giải sáu
5912
3738
5391
Giải bảy
814
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
22,6,701,3
0,4,912,3,4
1202,7
0,135,8
141,6,9
3,95 
460,8
270
3,68 
491,5
 
Ngày: 28/02/2020
XSNT
Giải ĐB
378232
Giải nhất
91009
Giải nhì
55637
Giải ba
86381
41598
Giải tư
50741
88581
96364
49243
05874
47704
02682
Giải năm
5872
Giải sáu
8267
1347
5232
Giải bảy
645
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
 04,9
4,821 
32,7,82 
4322,7
0,6,741,3,5,7
45 
 64,7
3,4,6,972,4
9812,2
097,8
 
Ngày: 21/02/2020
XSNT
Giải ĐB
144484
Giải nhất
27685
Giải nhì
47540
Giải ba
85926
25702
Giải tư
18253
13608
25161
97155
19396
45333
08855
Giải năm
3241
Giải sáu
5489
0772
9328
Giải bảy
791
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
402,8
4,6,91 
0,726,8
3,533,5
840,1
3,52,853,52
2,961
 72
0,284,5,9
891,6
 
Ngày: 14/02/2020
XSNT
Giải ĐB
246528
Giải nhất
11272
Giải nhì
13282
Giải ba
75850
65320
Giải tư
06699
62030
96760
20923
35241
07034
54450
Giải năm
6360
Giải sáu
9454
0022
4487
Giải bảy
004
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
2,3,52,6204
4,81 
2,7,820,2,3,8
230,4
0,3,541
 502,4
 602
872
281,2,7
999
 
Ngày: 07/02/2020
XSNT
Giải ĐB
336497
Giải nhất
36136
Giải nhì
50229
Giải ba
12256
45823
Giải tư
78507
12407
83599
73139
71711
86312
44415
Giải năm
0243
Giải sáu
1142
0549
2441
Giải bảy
905
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
405,72
1,411,2,5
1,423,9
2,436,9
 40,1,2,3
9
0,156
3,56 
02,97 
 8 
2,3,4,997,9