MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận

Ngày: 13/01/2023
XSNT
Giải ĐB
640728
Giải nhất
52584
Giải nhì
96281
Giải ba
45871
59077
Giải tư
66575
86224
20557
57270
92575
59848
56535
Giải năm
1705
Giải sáu
5570
4733
8675
Giải bảy
506
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
7205,6
7,81 
 24,8
3,733,5
2,848
0,3,7357
06 
5,7702,1,3,53
7
2,481,4
 9 
 
Ngày: 06/01/2023
XSNT
Giải ĐB
409386
Giải nhất
62721
Giải nhì
94373
Giải ba
19090
81859
Giải tư
30378
18797
76434
09249
87648
43498
72432
Giải năm
9903
Giải sáu
5216
3674
7286
Giải bảy
236
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
903
216
321
0,7,832,4,6
3,748,9
 59
1,3,826 
973,4,8
4,7,983,62
4,590,7,8
 
Ngày: 30/12/2022
XSNT
Giải ĐB
185628
Giải nhất
79553
Giải nhì
10746
Giải ba
22242
70671
Giải tư
89172
67861
51794
51144
74203
95302
90450
Giải năm
7667
Giải sáu
8441
2230
0394
Giải bảy
356
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
3,5022,3
4,6,71 
02,4,728
0,530
4,9241,2,4,6
 50,3,6
4,561,7
671,2
28 
 942
 
Ngày: 23/12/2022
XSNT
Giải ĐB
055705
Giải nhất
14969
Giải nhì
71170
Giải ba
21958
94222
Giải tư
88692
10972
33603
26972
70521
42089
98010
Giải năm
6882
Giải sáu
1459
6964
2350
Giải bảy
014
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
1,3,5,703,5
210,4
2,72,8,921,2
030
1,64 
050,8,9
 64,9
 70,22
582,9
5,6,892
 
Ngày: 16/12/2022
XSNT
Giải ĐB
058335
Giải nhất
55866
Giải nhì
54439
Giải ba
94002
77124
Giải tư
66730
21428
34497
47593
12182
74790
54752
Giải năm
3010
Giải sáu
1914
7840
7263
Giải bảy
952
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
1,3,4,902
 10,4
0,52,824,8
6,930,5,9
1,240
3522
6,863,6
97 
282,6
390,3,7
 
Ngày: 09/12/2022
XSNT
Giải ĐB
375419
Giải nhất
21145
Giải nhì
50656
Giải ba
43029
10308
Giải tư
47117
75431
39715
03869
11525
03803
77641
Giải năm
8607
Giải sáu
3285
9157
7816
Giải bảy
424
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
 03,72,8
3,415,6,7,9
 24,5,9
031
241,5
1,2,4,856,7
1,569
02,1,57 
085
1,2,69 
 
Ngày: 02/12/2022
XSNT
Giải ĐB
855680
Giải nhất
16400
Giải nhì
28081
Giải ba
86284
33055
Giải tư
37801
81312
39697
71974
73904
68538
62439
Giải năm
6736
Giải sáu
9344
4509
1150
Giải bảy
369
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
0,5,800,1,4,9
0,812
12 
936,8,9
0,4,7,844
550,5
369
974
380,1,4
0,3,693,7