MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận

Ngày: 12/11/2021
XSNT
Giải ĐB
000177
Giải nhất
92025
Giải nhì
74676
Giải ba
52648
80833
Giải tư
24964
08945
97203
70902
01402
67731
82501
Giải năm
4416
Giải sáu
1445
9884
7592
Giải bảy
363
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
 01,22,3
0,316
02,925
0,3,6,831,3
6,8452,8
2,425 
1,763,4
776,7
483,4
 92
 
Ngày: 05/11/2021
XSNT
Giải ĐB
842628
Giải nhất
44237
Giải nhì
21810
Giải ba
65854
56600
Giải tư
98014
02248
59983
23970
39146
50703
40984
Giải năm
0951
Giải sáu
7359
2086
6522
Giải bảy
258
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
0,1,700,3,6
510,4
222,8
0,837
1,5,846,8
 51,4,8,9
0,4,86 
370
2,4,583,4,6
59 
 
Ngày: 29/10/2021
XSNT
Giải ĐB
714018
Giải nhất
49040
Giải nhì
38522
Giải ba
70731
67673
Giải tư
28357
85023
71988
32846
21422
66630
43760
Giải năm
0921
Giải sáu
3886
5518
5135
Giải bảy
724
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
3,4,60 
2,32182
2221,22,3,4
2,730,12,5
240,6
357
4,860
573
12,886,8
 9 
 
Ngày: 22/10/2021
XSNT
Giải ĐB
960406
Giải nhất
10153
Giải nhì
38953
Giải ba
80943
42928
Giải tư
05311
44127
78660
17558
04172
74009
80250
Giải năm
3346
Giải sáu
6351
0069
4010
Giải bảy
526
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
1,5,606,9
1,510,1
7,926,7,8
4,523 
 43,6
 50,1,32,8
0,2,460,9
272
2,58 
0,692
 
Ngày: 15/10/2021
XSNT
Giải ĐB
628444
Giải nhất
53316
Giải nhì
58216
Giải ba
77554
68885
Giải tư
41081
03890
56051
27541
71108
31135
14684
Giải năm
1619
Giải sáu
8442
6243
2347
Giải bảy
982
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
908
4,5,8162,9
4,82 
435
4,5,841,2,3,4
7
3,851,4
126 
4,87 
081,2,4,5
7
190
 
Ngày: 08/10/2021
XSNT
Giải ĐB
650266
Giải nhất
70475
Giải nhì
87454
Giải ba
53165
82068
Giải tư
54972
71964
48929
45955
61848
45652
94693
Giải năm
1244
Giải sáu
9585
2599
5603
Giải bảy
932
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
 03
 1 
3,5,729
0,932
4,5,644,8
5,6,7,852,4,5,8
664,5,6,8
 72,5
4,5,685
2,993,9
 
Ngày: 01/10/2021
XSNT
Giải ĐB
754157
Giải nhất
22867
Giải nhì
05283
Giải ba
65990
70868
Giải tư
41553
92561
07547
60365
20444
10678
37340
Giải năm
1119
Giải sáu
5625
2697
1571
Giải bảy
255
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
4,90 
6,7192
 25
5,83 
440,4,7
2,5,653,5,7
 61,5,7,8
4,5,6,971,8
6,783
1290,7