MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum

Ngày: 28/10/2018
XSKT
Giải ĐB
564112
Giải nhất
57300
Giải nhì
67434
Giải ba
89182
51726
Giải tư
93395
59779
42874
50632
56582
36809
80862
Giải năm
6889
Giải sáu
9703
0001
5257
Giải bảy
436
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
000,1,3,9
012
1,3,6,8226
032,4,6
3,74 
957
2,362
574,9
9822,9
0,7,895,8
 
Ngày: 21/10/2018
XSKT
Giải ĐB
224059
Giải nhất
14010
Giải nhì
67852
Giải ba
76306
09411
Giải tư
84048
71284
31621
41164
54665
90574
39762
Giải năm
3939
Giải sáu
2240
8214
6304
Giải bảy
607
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
1,404,6,7
1,2,910,1,4
5,621
 39
0,1,6,7
8
40,8
652,9
062,4,5
074
484
3,591
 
Ngày: 14/10/2018
XSKT
Giải ĐB
456577
Giải nhất
41447
Giải nhì
39750
Giải ba
39390
14198
Giải tư
64140
37078
76077
54054
98507
97390
07772
Giải năm
4008
Giải sáu
4733
0831
1995
Giải bảy
510
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
1,4,5,9207,8
310
72 
331,3
540,7
8,950,4
 6 
0,4,7272,72,8
0,7,985
 902,5,8
 
Ngày: 07/10/2018
XSKT
Giải ĐB
769954
Giải nhất
05480
Giải nhì
47000
Giải ba
09730
66518
Giải tư
20034
28620
82377
20737
91197
34999
92610
Giải năm
5180
Giải sáu
0104
2152
0985
Giải bảy
622
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
0,1,2,3
82
00,4
 10,8
2,520,2,9
 30,4,7
0,3,54 
852,4
 6 
3,7,977
1802,5
2,997,9
 
Ngày: 30/09/2018
XSKT
Giải ĐB
085172
Giải nhất
76373
Giải nhì
23244
Giải ba
44991
62416
Giải tư
03787
86098
30499
90886
13416
97389
99013
Giải năm
8965
Giải sáu
4105
0258
8623
Giải bảy
985
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
 05
913,62
723
1,2,73 
444
0,6,858
12,865,9
872,3
5,985,6,7,9
6,8,991,8,9
 
Ngày: 23/09/2018
XSKT
Giải ĐB
245066
Giải nhất
87606
Giải nhì
15041
Giải ba
01442
27732
Giải tư
19028
95784
49069
49330
51454
26553
43570
Giải năm
4756
Giải sáu
1315
4797
3324
Giải bảy
000
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
0,3,700,6
414,5
3,424,8
530,2
1,2,5,841,2
153,4,6
0,5,666,9
970
284
697
 
Ngày: 16/09/2018
XSKT
Giải ĐB
292140
Giải nhất
92314
Giải nhì
50508
Giải ba
05012
97087
Giải tư
64385
32924
50410
63546
40010
70031
60235
Giải năm
9102
Giải sáu
4532
3534
5800
Giải bảy
980
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
0,12,4,800,2,8
3102,2,4
0,1,324
 31,2,4,5
1,2,340,6
3,85 
46 
878
0,780,5,7
 9