MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum

Ngày: 18/12/2011
XSKT
Giải ĐB
01400
Giải nhất
51646
Giải nhì
75456
Giải ba
00065
15222
Giải tư
20773
32654
40200
02537
24867
83642
27047
Giải năm
3531
Giải sáu
4365
2450
4320
Giải bảy
902
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
02,2,5002,2
31 
0,2,4,820,2
731,7
542,6,7
6250,4,6
4,5652,7
3,4,673
 82
 9 
 
Ngày: 11/12/2011
XSKT
Giải ĐB
81464
Giải nhất
76913
Giải nhì
79003
Giải ba
90091
12062
Giải tư
93554
31216
32165
34027
09492
18674
40484
Giải năm
2829
Giải sáu
9887
1937
4719
Giải bảy
687
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
 03
913,6,9
6,927,9
0,137
5,6,7,84 
654,8
162,4,5
2,3,8274
584,72
1,291,2
 
Ngày: 04/12/2011
XSKT
Giải ĐB
26494
Giải nhất
01161
Giải nhì
76693
Giải ba
82381
13142
Giải tư
42538
18254
63394
02906
74714
59151
16927
Giải năm
4688
Giải sáu
2097
0931
8723
Giải bảy
424
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
406
3,5,6,814
423,4,7
2,931,8
1,2,5,9240,2
 51,4
061
2,97 
3,881,8
 93,42,7
 
Ngày: 27/11/2011
XSKT
Giải ĐB
59285
Giải nhất
70600
Giải nhì
54100
Giải ba
05683
62574
Giải tư
67585
13015
32154
68177
09813
25367
35968
Giải năm
0460
Giải sáu
2700
9572
4866
Giải bảy
790
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
03,6,9003
 13,5
72 
1,83 
4,5,744
1,8254
660,6,7,8
6,772,4,7
683,52
 90
 
Ngày: 20/11/2011
XSKT
Giải ĐB
41884
Giải nhất
82005
Giải nhì
66983
Giải ba
84069
59427
Giải tư
82594
67266
50821
19109
45703
92466
62211
Giải năm
2815
Giải sáu
4043
4272
4413
Giải bảy
158
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
 03,5,92
1,211,3,5
721,7
0,1,4,83 
8,943
0,158
62662,9
272
583,4
02,694
 
Ngày: 13/11/2011
XSKT
Giải ĐB
41035
Giải nhất
90900
Giải nhì
87226
Giải ba
27872
47496
Giải tư
09475
66715
40718
55574
29291
42529
14366
Giải năm
5249
Giải sáu
6083
6813
8815
Giải bảy
132
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
000
913,52,8
3,6,726,9
1,832,5
749
12,3,75 
2,6,962,6
 72,4,5
183
2,491,6
 
Ngày: 06/11/2011
XSKT
Giải ĐB
41295
Giải nhất
72024
Giải nhì
62392
Giải ba
48875
96123
Giải tư
01506
69061
45523
09774
70071
96925
46075
Giải năm
4613
Giải sáu
2462
1105
1949
Giải bảy
326
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
 05,6
6,713
6,9233,4,5,6
1,233 
2,749
0,2,72,95 
0,261,2
 71,4,52
 8 
492,5