MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Gia Lai

Ngày: 20/05/2016
XSGL
Giải ĐB
05345
Giải nhất
49320
Giải nhì
38360
Giải ba
80127
93294
Giải tư
63210
90259
05182
04218
27678
90106
43864
Giải năm
5607
Giải sáu
0021
8130
0803
Giải bảy
368
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
1,2,3,603,6,7
210,8,9
820,1,7
030
6,945
459
060,4,8
0,278
1,6,782
1,594
 
Ngày: 13/05/2016
XSGL
Giải ĐB
98518
Giải nhất
57419
Giải nhì
87039
Giải ba
14368
80827
Giải tư
06543
70785
82339
29983
35960
96950
07666
Giải năm
0585
Giải sáu
1999
4532
9600
Giải bảy
522
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
0,5,6,700
 18,9
2,322,7
4,832,92
 43
8250
660,6,8
270
1,683,52
1,32,999
 
Ngày: 06/05/2016
XSGL
Giải ĐB
87213
Giải nhất
09809
Giải nhì
26802
Giải ba
81808
62525
Giải tư
03550
15548
28354
64071
63560
66626
05637
Giải năm
6333
Giải sáu
9200
1602
1663
Giải bảy
483
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
0,5,600,22,8,9
713
0225,6
1,3,6,833,7
548
2,750,4
260,3
371,5
0,483
09 
 
Ngày: 29/04/2016
XSGL
Giải ĐB
01945
Giải nhất
46167
Giải nhì
15718
Giải ba
09279
39460
Giải tư
33951
20891
41492
27221
17921
85027
03197
Giải năm
7457
Giải sáu
4996
8597
9094
Giải bảy
502
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
602
22,5,918
0,9212,7
 3 
945
4,851,7
960,7
2,5,6,9279
185
791,2,4,6
72
 
Ngày: 22/04/2016
XSGL
Giải ĐB
32302
Giải nhất
79242
Giải nhì
36245
Giải ba
86782
27644
Giải tư
62620
93872
94712
37459
67544
56905
81362
Giải năm
3245
Giải sáu
5483
3874
9793
Giải bảy
844
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
202,5,8
 12
0,1,4,6
7,8
20
8,93 
43,742,43,52
0,4259
 62
 72,4
082,3
593
 
Ngày: 15/04/2016
XSGL
Giải ĐB
53246
Giải nhất
20510
Giải nhì
26487
Giải ba
60034
80670
Giải tư
97522
06611
12617
66822
50157
02157
59249
Giải năm
7618
Giải sáu
8995
6238
7501
Giải bảy
920
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
1,2,701
0,110,1,7,8
2220,22
 34,8
346,9
9572
46 
1,52,870
1,3,987
495,8
 
Ngày: 08/04/2016
XSGL
Giải ĐB
79073
Giải nhất
24363
Giải nhì
74497
Giải ba
52376
26840
Giải tư
46975
50508
19836
53122
84709
57949
67328
Giải năm
9877
Giải sáu
1990
1291
0526
Giải bảy
853
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
4,908,9
91 
222,6,8,9
5,6,736
 40,9
753
2,3,763
7,973,5,6,7
0,28 
0,2,490,1,7