MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Nông

Ngày: 18/11/2017
XSDNO
Giải ĐB
231678
Giải nhất
07326
Giải nhì
23849
Giải ba
27748
99245
Giải tư
15913
65345
38081
33036
74221
89359
06176
Giải năm
5860
Giải sáu
0931
7631
8833
Giải bảy
055
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
60 
2,32,813
 21,6
1,3312,3,6
7452,8,9
42,555,9
2,3,760
 74,6,8
4,781
4,59 
 
Ngày: 11/11/2017
XSDNO
Giải ĐB
548272
Giải nhất
33742
Giải nhì
39013
Giải ba
31984
81394
Giải tư
23457
36843
92593
48531
91074
27451
08897
Giải năm
2310
Giải sáu
7491
9765
3746
Giải bảy
432
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
1,30 
3,5,910,3
3,4,72 
1,4,930,1,2
7,8,942,3,6
651,7
465
5,972,4
 84
 91,3,4,7
 
Ngày: 04/11/2017
XSDNO
Giải ĐB
746498
Giải nhất
43492
Giải nhì
66416
Giải ba
41585
39611
Giải tư
48087
42738
69528
66142
53740
61509
50319
Giải năm
2539
Giải sáu
2141
6701
0838
Giải bảy
906
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
401,6,9
0,1,411,6,9
4,923,8
2382,9
 40,1,2
85 
0,16 
87 
2,32,985,7
0,1,392,8
 
Ngày: 28/10/2017
XSDNO
Giải ĐB
259876
Giải nhất
15457
Giải nhì
28116
Giải ba
67180
42233
Giải tư
45025
18787
72026
40979
14802
67036
45510
Giải năm
5738
Giải sáu
3951
5115
6638
Giải bảy
213
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
1,802
510,3,5,6
025,6
1,333,6,7,82
 4 
1,251,7
1,2,3,76 
3,5,876,9
3280,7
79 
 
Ngày: 21/10/2017
XSDNO
Giải ĐB
873712
Giải nhất
69542
Giải nhì
39856
Giải ba
35863
22236
Giải tư
47299
45434
09450
98614
19230
79622
40666
Giải năm
1758
Giải sáu
0387
5306
0345
Giải bảy
432
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
3,5,706
 12,4
1,2,3,422
630,2,4,6
1,342,5
450,6,8
0,3,5,663,6
870
587
999
 
Ngày: 14/10/2017
XSDNO
Giải ĐB
921955
Giải nhất
84644
Giải nhì
99817
Giải ba
28937
28702
Giải tư
52215
27556
59439
38197
91577
93948
06615
Giải năm
5741
Giải sáu
6740
8985
4848
Giải bảy
397
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
402
4152,7
02 
637,9
440,1,4,82
12,5,855,6
563
1,3,7,9277
4285
3972
 
Ngày: 07/10/2017
XSDNO
Giải ĐB
394902
Giải nhất
78808
Giải nhì
31225
Giải ba
11294
93649
Giải tư
47141
97919
44176
38117
75960
18383
26084
Giải năm
3510
Giải sáu
3284
4278
9202
Giải bảy
058
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,1,600,22,8
410,7,9
0225
83 
82,941,9
258
760
176,8
0,5,783,42
1,494