MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Nông

Ngày: 13/03/2021
XSDNO
Giải ĐB
772453
Giải nhất
17479
Giải nhì
66542
Giải ba
26192
79190
Giải tư
68452
73293
41831
52378
70098
70651
75456
Giải năm
0658
Giải sáu
0828
2919
6432
Giải bảy
828
Giải 8
28
ChụcSốĐ.Vị
90 
3,519
3,4,5,9283
5,931,2
 42
 51,2,3,6
8
56 
 78,9
23,5,7,98 
1,790,2,3,8
 
Ngày: 06/03/2021
XSDNO
Giải ĐB
780114
Giải nhất
18160
Giải nhì
68721
Giải ba
81121
30015
Giải tư
20681
34470
52428
57388
84108
02967
62070
Giải năm
9125
Giải sáu
4527
2467
4685
Giải bảy
404
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
6,7204,8
22,814,5
 212,5,7,8
 3 
0,14 
1,2,85 
960,72
2,62702
0,2,881,5,8
 96
 
Ngày: 27/02/2021
XSDNO
Giải ĐB
728251
Giải nhất
21395
Giải nhì
65959
Giải ba
75301
90131
Giải tư
30293
25243
49530
00756
37279
56122
11607
Giải năm
6153
Giải sáu
6299
4251
9008
Giải bảy
481
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
301,7,8
0,3,52,81 
22222
4,5,930,1
 43
9512,3,6,9
56 
079
081
5,7,993,5,9
 
Ngày: 20/02/2021
XSDNO
Giải ĐB
706788
Giải nhất
42976
Giải nhì
36993
Giải ba
08416
58366
Giải tư
31858
00739
56610
77253
99246
16367
11087
Giải năm
9066
Giải sáu
4749
6899
5947
Giải bảy
558
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
1,90 
 10,6
 2 
5,939
 46,7,9
 53,82
1,4,62,7662,7
4,6,876
52,887,8
3,4,990,3,9
 
Ngày: 13/02/2021
XSDNO
Giải ĐB
766911
Giải nhất
15925
Giải nhì
54251
Giải ba
49395
36774
Giải tư
47198
13663
31107
49764
94034
60534
19390
Giải năm
8286
Giải sáu
4334
4189
1948
Giải bảy
450
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
5,907
1,511,4
 25
6343
1,33,6,748
2,950,1
863,4
074
4,986,9
890,5,8
 
Ngày: 06/02/2021
XSDNO
Giải ĐB
516837
Giải nhất
27839
Giải nhì
99432
Giải ba
97703
93926
Giải tư
19574
48007
16308
34480
97637
89492
50824
Giải năm
4181
Giải sáu
0624
6585
7033
Giải bảy
197
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
803,7,8
3,81 
3,9242,6
0,331,2,3,72
9
22,74 
85 
26 
0,32,974
080,1,5
392,7
 
Ngày: 30/01/2021
XSDNO
Giải ĐB
366082
Giải nhất
95136
Giải nhì
87693
Giải ba
98281
62596
Giải tư
67162
18594
74692
66957
54481
23830
74751
Giải năm
4699
Giải sáu
0654
9877
2698
Giải bảy
070
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
1,3,70 
5,8210
6,8,92 
930,6
5,94 
 51,4,7
3,962
5,770,7
9812,2
992,3,4,6
8,9