MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Nông

Ngày: 08/11/2025
XSDNO
Giải ĐB
624698
Giải nhất
16646
Giải nhì
23637
Giải ba
15052
16682
Giải tư
34094
94608
68568
09746
05854
77367
14730
Giải năm
4770
Giải sáu
9696
3476
1609
Giải bảy
897
Giải 8
24
ChụcSốĐ.Vị
3,708,9
 1 
5,824
 30,7
2,5,9462
 52,4
42,7,967,8
3,6,970,6
0,6,982
094,6,7,8
 
Ngày: 01/11/2025
XSDNO
Giải ĐB
917890
Giải nhất
15453
Giải nhì
98251
Giải ba
56146
97460
Giải tư
26044
96972
81061
97351
65756
84248
59817
Giải năm
7374
Giải sáu
5777
0599
3500
Giải bảy
668
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
0,6,900
52,613,7
72 
1,53 
4,744,6,8
 512,3,6
4,560,1,8
1,772,4,7
4,68 
990,9
 
Ngày: 25/10/2025
XSDNO
Giải ĐB
401390
Giải nhất
40554
Giải nhì
59330
Giải ba
98505
25519
Giải tư
85515
44478
18322
50210
48122
96303
41795
Giải năm
3864
Giải sáu
4455
6604
2756
Giải bảy
858
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
1,3,903,4,5
 10,5,9
22222
0,830
0,5,64 
0,1,5,954,5,6,8
564
 78
5,783
190,5
 
Ngày: 18/10/2025
XSDNO
Giải ĐB
319779
Giải nhất
51262
Giải nhì
01944
Giải ba
97904
10327
Giải tư
36025
26989
49782
25746
14889
40848
35150
Giải năm
2024
Giải sáu
7711
4684
3449
Giải bảy
017
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
5,804
111,7
6,824,5,7
 3 
0,2,4,844,6,8,9
250
462
1,279
480,2,4,92
4,7,829 
 
Ngày: 11/10/2025
XSDNO
Giải ĐB
351574
Giải nhất
32904
Giải nhì
53707
Giải ba
93699
73109
Giải tư
91751
43291
42613
28190
97110
45914
91925
Giải năm
3502
Giải sáu
4653
8466
1748
Giải bảy
281
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
1,902,4,7,9
5,8,910,3,4
025
1,53 
0,1,748
251,3
6,866
074
481,6
0,990,1,9
 
Ngày: 04/10/2025
XSDNO
Giải ĐB
211516
Giải nhất
50891
Giải nhì
16823
Giải ba
32060
60746
Giải tư
19649
37363
06243
33590
84797
00600
07331
Giải năm
9569
Giải sáu
5684
2784
8023
Giải bảy
911
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
0,6,900
1,3,911,6
7232
22,4,631
8243,6,9
 5 
1,460,3,9
972
 842
4,690,1,7
 
Ngày: 27/09/2025
XSDNO
Giải ĐB
843701
Giải nhất
63663
Giải nhì
94046
Giải ba
93129
70912
Giải tư
62102
91480
65262
59131
83881
53326
47463
Giải năm
6910
Giải sáu
4654
7515
4221
Giải bảy
571
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
1,801,2
0,2,3,7
8
10,2,5
0,1,621,6,9
6231
546
154
2,4,862,32
 71
 80,1,6
29