MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định

Ngày: 08/04/2010
XSBDI
Giải ĐB
59082
Giải nhất
85983
Giải nhì
27281
Giải ba
86718
76054
Giải tư
56796
89188
66925
87674
53035
38014
60801
Giải năm
1712
Giải sáu
0654
6859
9833
Giải bảy
891
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
101
0,8,910,2,4,8
1,825
3,833,5
1,52,74 
2,3542,9
96 
 74
1,881,2,3,8
591,6
 
Ngày: 01/04/2010
XSBDI
Giải ĐB
73881
Giải nhất
71137
Giải nhì
06061
Giải ba
58644
56162
Giải tư
51581
61295
92334
41205
37297
43831
49400
Giải năm
3486
Giải sáu
8242
0286
1677
Giải bảy
763
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
000,4,5
3,6,821 
4,62 
631,4,7
0,3,442,4
0,95 
8261,2,3
3,7,977
 812,62
 95,7
 
Ngày: 25/03/2010
XSBDI
Giải ĐB
82158
Giải nhất
48032
Giải nhì
48405
Giải ba
80206
92699
Giải tư
70409
14711
76744
68324
68182
81140
42105
Giải năm
5290
Giải sáu
9300
7844
3098
Giải bảy
203
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
0,4,900,3,52,6
9
111
3,824
032
2,4240,42
0258,9
06 
 7 
5,982
0,5,990,8,9
 
Ngày: 18/03/2010
XSBDI
Giải ĐB
21363
Giải nhất
71948
Giải nhì
16862
Giải ba
75363
11796
Giải tư
67036
90419
57127
69862
11171
17271
92329
Giải năm
3661
Giải sáu
1804
0742
5939
Giải bảy
512
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
 04
6,7212,9
1,4,6227,9
6236,9
042,8
 5 
3,961,22,32
2712
489
1,2,3,896
 
Ngày: 11/03/2010
XSBDI
Giải ĐB
18205
Giải nhất
59790
Giải nhì
26737
Giải ba
47614
63450
Giải tư
61405
36495
16396
64061
28789
33982
46311
Giải năm
7085
Giải sáu
0200
4987
4493
Giải bảy
032
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
0,5,900,52
12,6112,4
3,82 
932,7
14 
02,8,950
961
3,87 
 82,5,7,9
890,3,5,6
 
Ngày: 04/03/2010
XSBDI
Giải ĐB
35386
Giải nhất
08486
Giải nhì
45524
Giải ba
39798
59256
Giải tư
44080
25289
03265
17598
28986
20560
07369
Giải năm
0307
Giải sáu
8104
2302
3102
Giải bảy
925
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
6,8022,4,7
 1 
0224,5
 3 
0,24 
2,656
5,8360,5,9
078
7,9280,63,9
6,8982
 
Ngày: 25/02/2010
XSBDI
Giải ĐB
44416
Giải nhất
28380
Giải nhì
77557
Giải ba
29686
00354
Giải tư
67154
87967
23718
09888
40958
83094
96900
Giải năm
4591
Giải sáu
5249
7993
4829
Giải bảy
610
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
0,1,800
910,6,8
 29
93 
52,949
 542,7,8
1,8267
5,67 
1,5,880,62,8
2,491,3,4