MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu

Ngày: 26/04/2011
XSVT - Loại vé: 4D
Giải ĐB
053991
Giải nhất
12209
Giải nhì
11129
Giải ba
66084
13509
Giải tư
19422
43246
98684
32842
47299
72708
25270
Giải năm
9072
Giải sáu
0583
5733
4391
Giải bảy
796
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
708,92
921 
2,4,722,9
3,833
8242,62
 5 
42,96 
 70,2
083,42
02,2,9912,6,9
 
Ngày: 19/04/2011
XSVT - Loại vé: 4C
Giải ĐB
980513
Giải nhất
55953
Giải nhì
25141
Giải ba
50086
20625
Giải tư
47210
70350
42054
59513
52467
76672
78088
Giải năm
2910
Giải sáu
1132
9134
6054
Giải bảy
583
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
12,50 
4102,32
3,725
12,5,832,4
3,5241,9
250,3,42
867
672
883,6,8
49 
 
Ngày: 12/04/2011
XSVT - Loại vé: 4B
Giải ĐB
409484
Giải nhất
13007
Giải nhì
53998
Giải ba
56327
14712
Giải tư
58598
87545
67471
71162
18537
39659
41245
Giải năm
1596
Giải sáu
5030
9961
6944
Giải bảy
329
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
307
6,712
1,623,7,9
230,7
4,844,52
4259
961,2
0,2,371
9284
2,596,82
 
Ngày: 05/04/2011
XSVT - Loại vé: 4A
Giải ĐB
753067
Giải nhất
63142
Giải nhì
88265
Giải ba
80731
22827
Giải tư
55385
74105
25928
29842
41686
70792
62408
Giải năm
4253
Giải sáu
4634
1708
0725
Giải bảy
522
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
 05,82
31 
2,42,922,5,7,8
531,4
3,7422
0,2,6,853
865,7
2,674
02,285,6
 92
 
Ngày: 29/03/2011
XSVT - Loại vé: 3E
Giải ĐB
864367
Giải nhất
26425
Giải nhì
60659
Giải ba
06210
76328
Giải tư
70149
37938
18467
93232
77516
62646
02538
Giải năm
5987
Giải sáu
2840
3196
5389
Giải bảy
952
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
1,40 
 10,6
3,5,725,8
 32,82
 40,6,9
252,9
1,4,9672
62,872
2,3287,9
4,5,896
 
Ngày: 22/03/2011
XSVT - Loại vé: 3D
Giải ĐB
191162
Giải nhất
14728
Giải nhì
99006
Giải ba
70233
98091
Giải tư
54337
12046
51955
99675
93554
29896
74731
Giải năm
7191
Giải sáu
8769
8178
8039
Giải bảy
214
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
 06
3,9214
628
331,3,7,9
1,546
52,754,52
0,4,962,9
375,8
2,78 
3,6912,6
 
Ngày: 15/03/2011
XSVT - Loại vé: 3C
Giải ĐB
771990
Giải nhất
70137
Giải nhì
26760
Giải ba
46792
00507
Giải tư
39270
09061
18490
30243
24266
84714
60265
Giải năm
8310
Giải sáu
1933
9079
2985
Giải bảy
604
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
12,6,7,9204,7
6102,4
92 
3,433,7
0,143
6,85 
660,1,5,6
0,370,9
 85
7902,2