MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu

Ngày: 10/03/2020
XSVT - Loại vé: 3B
Giải ĐB
738654
Giải nhất
97862
Giải nhì
60356
Giải ba
68552
01781
Giải tư
93607
11751
24067
62774
43355
65737
31149
Giải năm
0757
Giải sáu
3112
8338
4921
Giải bảy
616
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
 07
2,5,812,6,7
1,5,621
 37,8
5,749
551,2,4,5
6,7
1,562,7
0,1,3,5
6
74
381
49 
 
Ngày: 03/03/2020
XSVT - Loại vé: 3A
Giải ĐB
931881
Giải nhất
60915
Giải nhì
54997
Giải ba
94305
20039
Giải tư
97714
16230
97351
78874
13626
63851
65317
Giải năm
4780
Giải sáu
4334
5027
1893
Giải bảy
246
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
3,805
52,6,814,5,7
 26,7
930,4,9
1,3,746
0,1512
2,461
1,2,974
 80,1
393,7
 
Ngày: 25/02/2020
XSVT - Loại vé: 2D
Giải ĐB
514370
Giải nhất
89630
Giải nhì
78006
Giải ba
14822
80100
Giải tư
99011
64829
45518
32098
97571
04590
24810
Giải năm
5061
Giải sáu
2153
0006
7131
Giải bảy
101
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
0,1,3,7
92
00,1,62
0,1,3,6
7
10,1,8
222,9
530,1
 4 
 53
0261
 70,1
1,98 
2902,8
 
Ngày: 18/02/2020
XSVT - Loại vé: 2C
Giải ĐB
737854
Giải nhất
48838
Giải nhì
02474
Giải ba
12057
65332
Giải tư
33106
74636
43205
45427
47736
07904
58593
Giải năm
4971
Giải sáu
5324
6787
5918
Giải bảy
938
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
 04,5,6
718
324,7
932,62,7,82
0,2,5,74 
054,7
0,326 
2,3,5,871,4
1,3287
 93
 
Ngày: 11/02/2020
XSVT - Loại vé: 2B
Giải ĐB
266431
Giải nhất
58753
Giải nhì
45971
Giải ba
50160
10389
Giải tư
50811
17545
18532
85432
80460
17099
34520
Giải năm
4762
Giải sáu
4568
7370
1986
Giải bảy
734
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
2,62,70 
1,3,711
32,620
531,22,4
3452
4253
8602,2,8
 70,1
686,9
8,999
 
Ngày: 04/02/2020
XSVT - Loại vé: 2A
Giải ĐB
437318
Giải nhất
07565
Giải nhì
27440
Giải ba
56334
85866
Giải tư
24677
28153
36554
70054
05305
68692
83572
Giải năm
7801
Giải sáu
1809
6019
8024
Giải bảy
631
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
401,5,9
0,3,618,9
7,924
531,4
2,3,5240
0,653,42
661,5,6
772,7
18 
0,192
 
Ngày: 28/01/2020
XSVT - Loại vé: 1D
Giải ĐB
223900
Giải nhất
62485
Giải nhì
99184
Giải ba
23989
86891
Giải tư
92274
96449
66798
58687
34002
24514
28685
Giải năm
1975
Giải sáu
1916
4437
4111
Giải bảy
582
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
000,2
1,911,4,6
0,82 
 37
1,7,845,9
4,7,825 
16 
3,874,5
982,4,52,7
9
4,891,8