MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu

Ngày: 07/05/2013
XSVT - Loại vé: 5A
Giải ĐB
995507
Giải nhất
36509
Giải nhì
60843
Giải ba
23645
32594
Giải tư
84361
76625
52406
39628
85267
34795
58035
Giải năm
1702
Giải sáu
4895
3559
7016
Giải bảy
004
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
602,4,6,7
9
616
025,8
435
0,943,5
2,3,4,9259
0,160,1,7
0,67 
28 
0,594,52
 
Ngày: 30/04/2013
XSVT - Loại vé: 4E
Giải ĐB
837205
Giải nhất
66672
Giải nhì
93468
Giải ba
83058
68758
Giải tư
10498
10850
11232
54256
34370
77924
69641
Giải năm
2117
Giải sáu
2545
7106
5472
Giải bảy
456
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
5,705,6
1,411,7
3,7224
 32
241,5
0,450,62,82
0,5268
170,22
52,6,98 
 98
 
Ngày: 23/04/2013
XSVT - Loại vé: 4D
Giải ĐB
611908
Giải nhất
37901
Giải nhì
88582
Giải ba
46700
77490
Giải tư
06893
11233
96149
56364
69140
31472
02772
Giải năm
6434
Giải sáu
0084
2407
2501
Giải bảy
150
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
0,4,5,900,12,7,8
021 
72,82 
3,933,4,6
3,6,840,9
 50
364
0722
082,4
490,3
 
Ngày: 16/04/2013
XSVT - Loại vé: 4C
Giải ĐB
488636
Giải nhất
47409
Giải nhì
21940
Giải ba
88452
63463
Giải tư
07696
76076
77376
77087
29575
07362
14582
Giải năm
4082
Giải sáu
9421
7156
3407
Giải bảy
220
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
2,407,9
217
5,6,8220,1
636
 40
752,6
3,5,72,962,3
0,1,875,62
 822,7
096
 
Ngày: 09/04/2013
XSVT - Loại vé: 4B
Giải ĐB
148165
Giải nhất
40426
Giải nhì
95311
Giải ba
26520
97498
Giải tư
71538
40316
23415
02307
78600
36701
61288
Giải năm
0919
Giải sáu
5786
7435
0893
Giải bảy
449
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
0,200,1,7
0,111,5,6,7
9
 20,6
935,8
 49
1,3,65 
1,2,865
0,17 
3,8,986,8
1,493,8
 
Ngày: 02/04/2013
XSVT - Loại vé: 4A
Giải ĐB
992522
Giải nhất
74197
Giải nhì
70438
Giải ba
70908
36736
Giải tư
24848
37728
58912
77046
40246
99039
96277
Giải năm
7331
Giải sáu
6816
7380
3569
Giải bảy
556
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
808
312,6
1,222,8
 31,6,8,9
 462,8
 56
1,3,42,569
7,977,8
0,2,3,4
7
80
3,697
 
Ngày: 26/03/2013
XSVT - Loại vé: 3D
Giải ĐB
633556
Giải nhất
07545
Giải nhì
23745
Giải ba
49076
81501
Giải tư
23529
10206
21931
68422
84214
63851
87034
Giải năm
6185
Giải sáu
9558
2159
3003
Giải bảy
979
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
 01,3,6
0,3,514
222,9
031,4
1,3452
42,851,6,8,9
0,5,76 
 76,9
5,985
2,5,798