MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long

Ngày: 16/04/2010
XSVL - Loại vé: L:31VL16
Giải ĐB
980318
Giải nhất
33715
Giải nhì
67249
Giải ba
44298
55059
Giải tư
67360
38912
70775
16145
56965
79353
54955
Giải năm
4468
Giải sáu
4636
1587
6875
Giải bảy
717
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
60 
 12,5,7,8
12 
536
 45,9
1,4,5,6
72
53,5,8,9
360,5,8
1,8752
1,5,6,987
4,598
 
Ngày: 09/04/2010
XSVL - Loại vé: L:31VL15
Giải ĐB
023478
Giải nhất
53836
Giải nhì
99791
Giải ba
40700
47098
Giải tư
56957
49825
22944
96655
05828
19298
08296
Giải năm
8133
Giải sáu
2935
7730
5996
Giải bảy
542
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
02,3002
91 
425,8
330,3,5,6
442,4
2,3,555,7
3,926 
578
2,7,928 
 91,62,82
 
Ngày: 02/04/2010
XSVL - Loại vé: L:31VL14
Giải ĐB
245510
Giải nhất
09448
Giải nhì
26229
Giải ba
37386
26881
Giải tư
50015
15258
55627
40041
21454
77924
76339
Giải năm
2910
Giải sáu
1701
2267
8817
Giải bảy
898
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
12,401
0,4,8102,5,7
 24,7,9
 39
2,540,1,8
154,8
867
1,2,67 
4,5,981,6
2,398
 
Ngày: 26/03/2010
XSVL - Loại vé: L:31VL13
Giải ĐB
902975
Giải nhất
22316
Giải nhì
20106
Giải ba
08586
83842
Giải tư
07966
72945
79564
94795
63514
80681
47214
Giải năm
8760
Giải sáu
7386
5375
6864
Giải bảy
036
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
606
8142,6
42 
 36,8
12,6242,5
4,72,95 
0,1,3,6
82
60,42,6
 752
381,62
 95
 
Ngày: 19/03/2010
XSVL - Loại vé: L:31VL12
Giải ĐB
656219
Giải nhất
10674
Giải nhì
99853
Giải ba
06473
82954
Giải tư
10947
32574
52081
56230
51527
06315
35453
Giải năm
5874
Giải sáu
0066
0658
2224
Giải bảy
837
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
30 
815,9
 24,7
52,730,72
2,5,7347
1532,4,8
666
2,32,473,43
581
19 
 
Ngày: 12/03/2010
XSVL - Loại vé: L:31VL11
Giải ĐB
657601
Giải nhất
20208
Giải nhì
28881
Giải ba
59206
94944
Giải tư
97520
76785
81380
13935
15116
45603
42365
Giải năm
8462
Giải sáu
5681
1444
4071
Giải bảy
665
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
2,7,801,3,6,8
0,7,8216
620
035
42442
3,62,85 
0,162,52
 70,1
080,12,5
 9 
 
Ngày: 05/03/2010
XSVL - Loại vé: L:31VL10
Giải ĐB
562308
Giải nhất
25394
Giải nhì
22273
Giải ba
43194
52968
Giải tư
55287
65009
48279
21898
38799
16456
18150
Giải năm
8388
Giải sáu
4375
5353
0955
Giải bảy
619
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
1,508,9
 10,9
 2 
5,73 
924 
5,750,3,5,6
568
873,5,9
0,6,8,987,8
0,1,7,9942,8,9