MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long

Ngày: 13/11/2015
XSVL - Loại vé: 36VL46
Giải ĐB
075923
Giải nhất
30353
Giải nhì
19062
Giải ba
08654
40920
Giải tư
38337
00039
19916
75329
75237
92033
38364
Giải năm
3473
Giải sáu
6107
0386
8325
Giải bảy
475
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
207
 16
3,620,3,5,9
2,3,5,732,3,72,9
5,64 
2,753,4
1,862,4
0,3273,5
 86
2,39 
 
Ngày: 06/11/2015
XSVL - Loại vé: 36VL45
Giải ĐB
371698
Giải nhất
49772
Giải nhì
25908
Giải ba
01884
85437
Giải tư
25980
97580
11150
84546
63747
60328
93414
Giải năm
3097
Giải sáu
5142
1255
5991
Giải bảy
564
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
5,8208
914
4,728
 372
1,6,842,6,7
550,5
464
32,4,972
0,2,9802,4
 91,7,8
 
Ngày: 30/10/2015
XSVL - Loại vé: 36VL44
Giải ĐB
271098
Giải nhất
53600
Giải nhì
96527
Giải ba
28773
85647
Giải tư
75099
31117
24741
64398
31890
03521
33414
Giải năm
1273
Giải sáu
6940
2881
2510
Giải bảy
494
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
0,1,4,900
2,4,810,4,7
 21,7
3,7233
1,940,1,7
 5 
 6 
1,2,4732
9281
990,4,82,9
 
Ngày: 23/10/2015
XSVL - Loại vé: 36VL43
Giải ĐB
442254
Giải nhất
69500
Giải nhì
06848
Giải ba
92065
26660
Giải tư
11251
45907
19638
56097
61540
81272
62031
Giải năm
1381
Giải sáu
6153
6356
3084
Giải bảy
261
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
0,4,6,900,7
3,5,6,81 
72 
531,8
5,840,8
651,3,4,6
560,1,5
0,972
3,481,4
 90,7
 
Ngày: 16/10/2015
XSVL - Loại vé: 36VL42
Giải ĐB
019581
Giải nhất
47398
Giải nhì
04304
Giải ba
08837
77884
Giải tư
30809
65234
23627
98494
08423
17939
81830
Giải năm
0924
Giải sáu
4340
4763
0197
Giải bảy
832
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
3,404,9
1,811
323,4,7
2,630,2,4,7
9
0,2,3,8
9
40
 5 
 63
2,3,97 
981,4
0,394,7,8
 
Ngày: 09/10/2015
XSVL - Loại vé: 36VL41
Giải ĐB
018894
Giải nhất
01848
Giải nhì
18277
Giải ba
58534
60560
Giải tư
23017
73362
23508
18095
33558
76727
03676
Giải năm
4643
Giải sáu
1965
8501
1617
Giải bảy
159
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
601,8
0172
627
434
3,7,943,8
6,958,9
760,2,5
12,2,774,6,7
0,4,58 
594,5
 
Ngày: 02/10/2015
XSVL - Loại vé: 36VL40
Giải ĐB
685486
Giải nhất
13680
Giải nhì
33221
Giải ba
78267
59270
Giải tư
20425
38355
32920
80527
19188
32040
66607
Giải năm
5032
Giải sáu
3494
3414
9871
Giải bảy
679
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
2,4,7,807
2,714
320,1,5,7
432
1,940,3
2,555
867
0,2,670,1,9
880,6,8
794