MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang

Ngày: 28/11/2021
XSTG - Loại vé: TG-D11
Giải ĐB
194682
Giải nhất
63431
Giải nhì
29086
Giải ba
44440
89386
Giải tư
46940
97372
76382
78850
76030
73140
33377
Giải năm
6232
Giải sáu
4443
2817
5855
Giải bảy
404
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
3,43,504
317
3,7,822 
430,1,2
0403,3
550,5
6,8266
1,772,7
 822,62
 9 
 
Ngày: 21/11/2021
XSTG - Loại vé: TG-C11
Giải ĐB
459020
Giải nhất
54583
Giải nhì
58965
Giải ba
24931
26676
Giải tư
90179
40114
27752
37177
50168
96861
08880
Giải năm
7266
Giải sáu
0858
9882
5293
Giải bảy
997
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
2,80 
3,614
5,820
8,931,6
14 
652,8
3,6,761,5,6,8
7,976,7,9
5,680,2,3
793,7
 
Ngày: 14/11/2021
XSTG - Loại vé: TG-B11
Giải ĐB
912347
Giải nhất
79020
Giải nhì
06533
Giải ba
59395
59729
Giải tư
87143
81186
83678
46793
66484
46413
00178
Giải năm
5672
Giải sáu
3576
2898
3360
Giải bảy
186
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
2,60 
 13
720,9
1,3,4,933,9
843,7
95 
7,8260
472,6,82
72,984,62
2,393,5,8
 
Ngày: 07/11/2021
XSTG - Loại vé: TG-A11
Giải ĐB
787642
Giải nhất
06791
Giải nhì
44300
Giải ba
83440
57348
Giải tư
58631
60251
10687
50620
73731
62676
54224
Giải năm
8812
Giải sáu
1978
9048
7018
Giải bảy
497
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
0,2,400
32,5,912,8
1,420,4
 312
240,2,82,9
 51
76 
8,976,8
1,42,787
491,7
 
Ngày: 31/10/2021
XSTG - Loại vé: TG-E10
Giải ĐB
541441
Giải nhất
07518
Giải nhì
83631
Giải ba
50964
25775
Giải tư
26396
72280
74104
26679
39615
56591
21312
Giải năm
9730
Giải sáu
2847
8934
2088
Giải bảy
152
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
3,803,4
3,4,912,5,8
1,52 
030,1,4
0,3,641,7
1,752
964
475,9
1,880,8
791,6
 
Ngày: 24/10/2021
XSTG - Loại vé: TG-D10
Giải ĐB
485772
Giải nhất
40160
Giải nhì
93487
Giải ba
16665
94602
Giải tư
40618
91839
75003
17358
41357
73857
77233
Giải năm
4716
Giải sáu
6744
7436
2524
Giải bảy
523
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
602,3
 16,8
0,723,4
0,2,333,5,6,9
2,444
3,6572,8
1,360,5
52,872
1,587
39 
 
Ngày: 04/07/2021
XSTG - Loại vé: TG-A7
Giải ĐB
220816
Giải nhất
97437
Giải nhì
09517
Giải ba
40977
19874
Giải tư
00547
84977
36495
23624
43325
19944
13214
Giải năm
4517
Giải sáu
4196
3992
6427
Giải bảy
990
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
90 
 14,6,72
924,5,7
 37
1,2,4,744,7
2,95 
1,96 
12,2,3,4
72
74,72
 89
890,2,5,6