MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh

Ngày: 29/01/2009
XSTN - Loại vé: L:1K5
Giải ĐB
944348
Giải nhất
66183
Giải nhì
12472
Giải ba
28487
28004
Giải tư
73353
06670
87823
03968
43834
39665
52066
Giải năm
5044
Giải sáu
8265
6018
4402
Giải bảy
425
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
702,4
 18
0,723,5
2,5,8234
0,3,444,8
2,6253
6652,6,8
870,2
1,4,6832,7
 9 
 
Ngày: 22/01/2009
XSTN - Loại vé: L:1K4
Giải ĐB
438761
Giải nhất
56799
Giải nhì
76061
Giải ba
90885
43878
Giải tư
22347
37717
74940
37098
74739
70023
04265
Giải năm
5590
Giải sáu
5598
7672
0017
Giải bảy
013
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
4,90 
6213,72
723
1,239
740,7
6,85 
 612,5
12,472,4,8
7,9285
3,990,82,9
 
Ngày: 15/01/2009
XSTN - Loại vé: L:01K3
Giải ĐB
036100
Giải nhất
87834
Giải nhì
73373
Giải ba
63880
84393
Giải tư
06769
65219
16532
86271
55806
27100
44419
Giải năm
7367
Giải sáu
9412
6315
8635
Giải bảy
850
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
02,5,8002,6,8
712,5,92
1,32 
7,932,4,5
34 
1,350
067,9
671,3
080
12,693
 
Ngày: 08/01/2009
XSTN - Loại vé: L:01K2
Giải ĐB
14752
Giải nhất
60269
Giải nhì
47085
Giải ba
95822
16641
Giải tư
78729
00886
73872
85201
96536
77182
27687
Giải năm
0407
Giải sáu
5022
9424
3320
Giải bảy
934
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
201,7
0,41 
22,5,7,820,22,4,9
 34,6
2,341
852
3,869
0,8272
 82,5,6,72
2,69 
 
Ngày: 01/01/2009
XSTN - Loại vé: L:01K1
Giải ĐB
67964
Giải nhất
41749
Giải nhì
00957
Giải ba
49246
76814
Giải tư
79845
58584
65362
11262
57510
17759
62504
Giải năm
4162
Giải sáu
7173
7477
7408
Giải bảy
420
Giải 8
24
ChụcSốĐ.Vị
1,204,8
 10,4
6320,4
73 
0,1,2,6
8
45,6,9
457,9
4623,4
5,773,7
084
4,59 
 
Ngày: 25/12/2008
XSTN - Loại vé: L:12K4
Giải ĐB
03763
Giải nhất
14988
Giải nhì
22986
Giải ba
07091
46023
Giải tư
83814
22915
80631
94974
57695
82794
89310
Giải năm
9510
Giải sáu
5765
3974
6445
Giải bảy
852
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
120 
3,7,9102,4,5
523
2,631
1,72,945
1,4,6,952
863,5
 71,42
886,8
 91,4,5
 
Ngày: 18/12/2008
XSTN - Loại vé: L:12K3
Giải ĐB
93566
Giải nhất
82877
Giải nhì
32049
Giải ba
26452
55306
Giải tư
71709
94078
82490
53402
28685
63813
75112
Giải năm
8763
Giải sáu
3604
5568
2797
Giải bảy
585
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
902,4,6,92
 12,3
0,1,52 
1,63 
049
8252
0,663,6,8
7,977,8
6,7852
02,490,7