MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh

Ngày: 09/10/2025
XSTN - Loại vé: 10K2
Giải ĐB
118795
Giải nhất
30824
Giải nhì
02992
Giải ba
84309
33041
Giải tư
22542
03880
94591
64249
67228
08830
27645
Giải năm
6409
Giải sáu
5504
7032
0328
Giải bảy
632
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
3,804,92
42,91 
32,4,924,82
 30,22
0,2412,2,5,9
4,95 
 6 
 7 
2280
02,491,2,5
 
Ngày: 02/10/2025
XSTN - Loại vé: 10K1
Giải ĐB
262355
Giải nhất
09428
Giải nhì
42290
Giải ba
62168
29140
Giải tư
74929
15982
77874
34792
24746
96895
83115
Giải năm
1220
Giải sáu
3122
3598
2666
Giải bảy
138
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
2,4,90 
 15
2,8,920,2,8,9
 38
6,740,6
1,5,955
4,664,6,8
 74
2,3,6,982
290,2,5,8
 
Ngày: 25/09/2025
XSTN - Loại vé: 9K4
Giải ĐB
068430
Giải nhất
87765
Giải nhì
21002
Giải ba
66636
17208
Giải tư
10752
66514
22447
64069
00293
48846
93773
Giải năm
0313
Giải sáu
5153
0271
9798
Giải bảy
397
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
302,8
7213,4
0,52 
1,5,7,930,6
146,7
652,3
3,465,9
4,9712,3
0,98 
693,7,8
 
Ngày: 18/09/2025
XSTN - Loại vé: 9K3
Giải ĐB
247819
Giải nhất
83426
Giải nhì
47632
Giải ba
24874
59520
Giải tư
97771
74967
94717
82517
50373
23466
29782
Giải năm
4776
Giải sáu
6658
6966
0316
Giải bảy
544
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
20 
7216,72,9
3,820,6
732
4,744
 58
1,2,62,7662,7
12,6712,3,4,6
582
19 
 
Ngày: 11/09/2025
XSTN - Loại vé: 9K2
Giải ĐB
417121
Giải nhất
83066
Giải nhì
69222
Giải ba
73580
44452
Giải tư
33569
77329
44549
34020
49233
74968
07135
Giải năm
0464
Giải sáu
2248
8191
8260
Giải bảy
131
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
2,6,80 
2,3,91 
2,5220,1,2,9
331,3,5
648,9
3522
660,4,6,8
9
 7 
4,680
2,4,691
 
Ngày: 04/09/2025
XSTN - Loại vé: 9K1
Giải ĐB
174550
Giải nhất
40661
Giải nhì
28250
Giải ba
42916
32303
Giải tư
97550
99510
91726
27361
34396
13234
68027
Giải năm
6345
Giải sáu
7939
5878
5484
Giải bảy
305
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
1,5303,5
6210,6
 26,7
034,9
3,845
0,4503
1,2,9612
278
7,984
396,8
 
Ngày: 28/08/2025
XSTN - Loại vé: 8K4
Giải ĐB
256886
Giải nhất
61574
Giải nhì
80968
Giải ba
76239
94985
Giải tư
47895
43098
54756
93649
80997
04855
56220
Giải năm
7578
Giải sáu
9287
9066
9580
Giải bảy
133
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,2,800
 1 
 20
333,9
749
5,8,955,6
5,6,866,8
8,974,8
6,7,980,5,6,7
3,495,7,8