MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh

Ngày: 07/07/2022
XSTN - Loại vé: 7K1
Giải ĐB
918304
Giải nhất
29504
Giải nhì
42460
Giải ba
32990
10402
Giải tư
56102
40317
65688
93827
39972
68220
53943
Giải năm
5975
Giải sáu
1305
5497
4112
Giải bảy
021
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
2,6,9022,42,5
212,7
02,1,720,1,7
43 
0243,7
0,75 
 60
1,2,4,972,5
888
 90,7
 
Ngày: 30/06/2022
XSTN - Loại vé: 6K5
Giải ĐB
711346
Giải nhất
69605
Giải nhì
01735
Giải ba
83043
86084
Giải tư
99329
11516
55191
00836
87615
71387
38088
Giải năm
3561
Giải sáu
8252
0161
0698
Giải bảy
256
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
 05
63,915,6
529
435,6
843,6
0,1,352,6
1,3,4,5613
87 
8,984,7,8
291,8
 
Ngày: 23/06/2022
XSTN - Loại vé: 6K4
Giải ĐB
363500
Giải nhất
49401
Giải nhì
40321
Giải ba
27813
14337
Giải tư
56232
25329
19744
77090
75837
89766
32091
Giải năm
0884
Giải sáu
2521
7710
6597
Giải bảy
281
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
0,1,900,1
0,22,82,910,3
3212,9
132,72
4,844
 5 
666
32,97 
 812,4
290,1,7
 
Ngày: 16/06/2022
XSTN - Loại vé: 6K3
Giải ĐB
019742
Giải nhất
08545
Giải nhì
24773
Giải ba
75726
31653
Giải tư
11916
58532
63206
90980
72950
67193
23842
Giải năm
1432
Giải sáu
9412
8166
9865
Giải bảy
584
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
5,806
 12,6
1,32,4226
5,7,9322
8422,5
4,650,3
0,1,2,6
8
65,6
 73
 80,4,6
 93
 
Ngày: 09/06/2022
XSTN - Loại vé: 6K2
Giải ĐB
256115
Giải nhất
81268
Giải nhì
61445
Giải ba
95020
04209
Giải tư
84172
86304
62245
59913
47801
92707
28845
Giải năm
0433
Giải sáu
5645
8763
8451
Giải bảy
930
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
2,301,4,7,9
0,513,5
720
1,3,630,3
0454
1,4451,9
 63,8
072
68 
0,59 
 
Ngày: 02/06/2022
XSTN - Loại vé: 6K1
Giải ĐB
935770
Giải nhất
23396
Giải nhì
17605
Giải ba
64395
41967
Giải tư
41517
38166
08974
97635
53816
86815
47464
Giải năm
8950
Giải sáu
1361
1747
9917
Giải bảy
847
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
5,702,5
615,6,72
02 
 35
6,7472
0,1,3,950
1,6,961,4,6,7
12,42,670,4
 8 
 95,6
 
Ngày: 26/05/2022
XSTN - Loại vé: 5K4
Giải ĐB
067150
Giải nhất
67603
Giải nhì
40639
Giải ba
18482
81963
Giải tư
70869
80867
86817
59153
01955
41309
15434
Giải năm
3989
Giải sáu
0909
0998
1869
Giải bảy
259
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
503,92
 17
82 
0,5,634,9
34 
550,3,5,9
 63,7,92
1,67 
982,92
02,3,5,62
82
98