MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh

Ngày: 06/02/2014
XSTN - Loại vé: 2K1
Giải ĐB
045356
Giải nhất
43775
Giải nhì
67825
Giải ba
78738
00926
Giải tư
05787
29556
25503
60227
22701
07661
64303
Giải năm
6569
Giải sáu
0276
0266
6592
Giải bảy
155
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
 01,32
0,61 
925,6,7
0238
 4 
2,5,755,62
2,52,6,761,6,9
2,875,6
387,9
6,892
 
Ngày: 30/01/2014
XSTN - Loại vé: 1K5
Giải ĐB
867889
Giải nhất
81412
Giải nhì
15862
Giải ba
35367
23702
Giải tư
16769
32932
79633
74974
72847
60261
24986
Giải năm
7122
Giải sáu
7559
1526
5827
Giải bảy
076
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
 02
612
0,1,2,3
6
22,6,7
332,3,7
747
 59
2,7,861,2,7,9
2,3,4,674,6
 86,9
5,6,89 
 
Ngày: 23/01/2014
XSTN - Loại vé: 1K4
Giải ĐB
511969
Giải nhất
89473
Giải nhì
49875
Giải ba
87823
91264
Giải tư
36891
38942
80074
73335
59430
53610
67737
Giải năm
6740
Giải sáu
5797
7047
1064
Giải bảy
743
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
1,2,3,40 
910
420,3
2,4,730,5,7
62,740,2,3,7
3,75 
 642,9
3,4,973,4,5
 8 
691,7
 
Ngày: 16/01/2014
XSTN - Loại vé: 1K3
Giải ĐB
068341
Giải nhất
01307
Giải nhì
04630
Giải ba
44455
44133
Giải tư
78554
79414
92054
06693
09280
43141
81489
Giải năm
2825
Giải sáu
4291
1828
9088
Giải bảy
903
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
3,803,7
42,914
 25,8
0,3,930,3
1,52412
2,5,6542,5
 65
07 
2,880,8,9
891,3
 
Ngày: 09/01/2014
XSTN - Loại vé: 1K2
Giải ĐB
263819
Giải nhất
83785
Giải nhì
51946
Giải ba
96249
10888
Giải tư
94308
20519
60670
76329
17744
96827
55233
Giải năm
4282
Giải sáu
9562
9784
7840
Giải bảy
402
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
4,702,8
 192
0,6,827,9
333
4,840,4,6,9
5,855
462
270
0,882,4,5,8
12,2,49 
 
Ngày: 02/01/2014
XSTN - Loại vé: 1K1
Giải ĐB
457870
Giải nhất
08755
Giải nhì
58377
Giải ba
86555
63470
Giải tư
90817
12339
46879
05715
13445
59145
10105
Giải năm
9853
Giải sáu
3063
6798
3188
Giải bảy
262
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
7205
 15,7
62 
5,639
 452
0,1,42,5253,52
 62,3
1,7,8702,7,9
8,987,8
3,798
 
Ngày: 26/12/2013
XSTN - Loại vé: 12K4
Giải ĐB
363770
Giải nhất
80334
Giải nhì
31662
Giải ba
32570
63782
Giải tư
94840
78578
73039
74594
06441
28163
23723
Giải năm
5282
Giải sáu
2321
5721
9716
Giải bảy
362
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
4,720 
22,412,6
1,62,82212,3
2,634,9
3,940,1
 5 
1622,3
 702,8
7822
394