MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng

Ngày: 27/01/2010
XSST - Loại vé: L:K4T1
Giải ĐB
878707
Giải nhất
73179
Giải nhì
62174
Giải ba
49207
20790
Giải tư
09219
57349
64824
48398
29894
37165
72077
Giải năm
2699
Giải sáu
7080
8003
4998
Giải bảy
220
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
2,8,903,72
 19
 20,4
0,333
2,7,949
65 
 65
02,774,7,9
9280
1,4,7,990,4,82,9
 
Ngày: 20/01/2010
XSST - Loại vé: L:K3T1
Giải ĐB
403191
Giải nhất
72665
Giải nhì
21180
Giải ba
38070
98961
Giải tư
56029
33723
62523
19154
16307
37033
86485
Giải năm
9885
Giải sáu
3867
7695
7648
Giải bảy
170
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
72,807
6,91 
 232,9
22,333,4
3,548
6,82,954
 61,5,7
0,6702
480,52
291,5
 
Ngày: 13/01/2010
XSST - Loại vé: L:K2T1
Giải ĐB
423282
Giải nhất
87684
Giải nhì
03666
Giải ba
68663
69065
Giải tư
36120
41739
35441
72876
71233
17899
65494
Giải năm
5062
Giải sáu
6823
9485
7540
Giải bảy
021
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
2,40 
22,41 
6,820,12,3
2,3,633,9
8,940,1
6,85 
6,762,3,5,6
 76
 82,4,5
3,994,9
 
Ngày: 06/01/2010
XSST - Loại vé: L:K1T1
Giải ĐB
572200
Giải nhất
12653
Giải nhì
94799
Giải ba
67118
29020
Giải tư
93827
48203
08406
22271
47914
13511
38679
Giải năm
5518
Giải sáu
4731
6250
3137
Giải bảy
626
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
0,2,500,3,6
1,3,711,4,82
 20,6,7
0,531,7
14 
 50,3
0,26 
2,371,9
1289
7,8,999
 
Ngày: 30/12/2009
XSST - Loại vé: L:K5T12
Giải ĐB
964575
Giải nhất
88156
Giải nhì
60780
Giải ba
60299
52520
Giải tư
01935
63445
33367
24081
69781
07979
30903
Giải năm
8401
Giải sáu
6264
1795
2347
Giải bảy
208
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
2,801,3,8
0,821 
 20
035
645,7
3,4,72,956
564,7
4,6752,9
080,12
7,995,9
 
Ngày: 23/12/2009
XSST - Loại vé: L:K4T12
Giải ĐB
810956
Giải nhất
72887
Giải nhì
71637
Giải ba
33310
71094
Giải tư
35337
84894
35143
89112
32845
96934
31733
Giải năm
6322
Giải sáu
8874
5268
4343
Giải bảy
352
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
108
 10,2
1,2,522
3,4233,4,72
3,7,92432,5
452,6
568
32,874
0,687
 942
 
Ngày: 16/12/2009
XSST - Loại vé: L:K3T12
Giải ĐB
581852
Giải nhất
49754
Giải nhì
97541
Giải ba
69743
42798
Giải tư
61206
28877
12887
78843
21583
80359
64667
Giải năm
7710
Giải sáu
3837
5150
8862
Giải bảy
660
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
1,5,606
410
5,62 
42,837
541,32
 50,2,4,9
060,2,72
3,62,7,877
983,7
598