MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng

Ngày: 26/11/2014
XSST - Loại vé: K4T11
Giải ĐB
794021
Giải nhất
88731
Giải nhì
69980
Giải ba
32100
22709
Giải tư
00788
38905
92727
69497
20092
53334
91917
Giải năm
0604
Giải sáu
2206
7017
4694
Giải bảy
730
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
0,3,800,4,5,6
9
2,3172
2,921,2,7
 30,1,4
0,3,94 
05 
06 
12,2,97 
880,8
092,4,7
 
Ngày: 19/11/2014
XSST - Loại vé: K3T11
Giải ĐB
235734
Giải nhất
76183
Giải nhì
11904
Giải ba
15491
35399
Giải tư
49527
49622
96736
12622
77158
92624
03638
Giải năm
8092
Giải sáu
0617
6671
9820
Giải bảy
653
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
204
7,917
22,920,22,4,7
5,834,6,8
0,2,346
 53,8
3,46 
1,271
3,583
991,2,9
 
Ngày: 12/11/2014
XSST - Loại vé: K2T11
Giải ĐB
457782
Giải nhất
85592
Giải nhì
59195
Giải ba
92907
91035
Giải tư
11448
83198
81893
07678
74952
40432
55408
Giải năm
5055
Giải sáu
7893
4867
2626
Giải bảy
219
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
 07,8
 19
3,5,8,926
9232,5
 48
3,52,952,52
267
0,678
0,4,7,982
192,32,5,8
 
Ngày: 05/11/2014
XSST - Loại vé: K1T11
Giải ĐB
670586
Giải nhất
09276
Giải nhì
51717
Giải ba
50889
38638
Giải tư
39817
26407
64614
47786
22172
87520
08851
Giải năm
6923
Giải sáu
3200
9993
3661
Giải bảy
116
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
02,2002,7
5,614,6,72
720,3
2,938
14 
 51
1,7,8261
0,1272,6
3862,9
893
 
Ngày: 29/10/2014
XSST - Loại vé: K5T10
Giải ĐB
407097
Giải nhất
15054
Giải nhì
11349
Giải ba
09420
96643
Giải tư
45170
84355
63736
00585
76633
53331
33521
Giải năm
5939
Giải sáu
9049
4212
7113
Giải bảy
271
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
2,70 
2,3,712,3
120,1
1,3,431,3,6,9
543,92
5,854,5
368
970,1
685
3,4297
 
Ngày: 22/10/2014
XSST - Loại vé: K4T10
Giải ĐB
152194
Giải nhất
12815
Giải nhì
02420
Giải ba
77834
55642
Giải tư
90555
02089
87396
12052
86994
03809
50953
Giải năm
3177
Giải sáu
5838
7229
0320
Giải bảy
644
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
2207,9
 15
4,5202,9
534,8
3,4,9242,4
1,552,3,5
96 
0,777
389
0,2,8942,6
 
Ngày: 15/10/2014
XSST - Loại vé: K3T10
Giải ĐB
076284
Giải nhất
05042
Giải nhì
11515
Giải ba
07587
57314
Giải tư
15070
67636
25571
20270
87474
97313
92788
Giải năm
2004
Giải sáu
4982
3219
9442
Giải bảy
344
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
7204,7
713,4,5,9
42,82 
136
0,1,4,7
8
422,4
15 
36 
0,8702,1,4
882,4,7,8
19