MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng

Ngày: 13/05/2009
XSST - Loại vé: L:K2T05
Giải ĐB
488399
Giải nhất
27792
Giải nhì
22140
Giải ba
79163
72533
Giải tư
64478
67222
03012
20493
62155
90191
03099
Giải năm
4764
Giải sáu
9253
8958
5028
Giải bảy
351
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
40 
5,912
1,2,922,8
3,5,6,933
640
5,751,3,5,8
 63,4
 75,8
2,5,78 
9291,2,3,92
 
Ngày: 06/05/2009
XSST - Loại vé: L:K1T05
Giải ĐB
764906
Giải nhất
23958
Giải nhì
69719
Giải ba
94344
70320
Giải tư
83477
62529
11766
64377
62170
58594
46943
Giải năm
9214
Giải sáu
7834
4271
6797
Giải bảy
797
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
2,706
6,714,9
 20,9
434
1,3,4,943,4
 58
0,661,6
72,9270,1,72
58 
1,294,72
 
Ngày: 29/04/2009
XSST - Loại vé: L:K5T04
Giải ĐB
547977
Giải nhất
69600
Giải nhì
16736
Giải ba
12886
32296
Giải tư
25901
60531
86895
62416
49823
32543
06001
Giải năm
5315
Giải sáu
9649
0875
0484
Giải bảy
078
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
000,12
02,315,6
 23
2,431,6
8243,9
1,7,95 
1,3,8,96 
775,7,8
7842,6
495,6
 
Ngày: 22/04/2009
XSST - Loại vé: L:K4T04
Giải ĐB
343164
Giải nhất
91914
Giải nhì
32428
Giải ba
34221
09210
Giải tư
38491
01907
47894
50868
59983
86549
67478
Giải năm
0990
Giải sáu
9519
1395
7110
Giải bảy
192
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,12,900,7
2,9102,4,9
921,8
83 
1,6,949
95 
 64,8
078
2,6,783
1,490,1,2,4
5
 
Ngày: 15/04/2009
XSST - Loại vé: L:K3T04
Giải ĐB
362311
Giải nhất
97026
Giải nhì
40144
Giải ba
49118
59731
Giải tư
93560
05077
12271
09232
52277
09148
61259
Giải năm
5507
Giải sáu
5212
1947
0735
Giải bảy
337
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
6,907
1,3,711,2,8
1,326
 31,2,5,7
444,7,8
359
260
0,3,4,7271,72
1,48 
590
 
Ngày: 08/04/2009
XSST - Loại vé: L:K2T04
Giải ĐB
239952
Giải nhất
90827
Giải nhì
28227
Giải ba
45653
77268
Giải tư
26365
27129
30164
49605
03782
76674
84257
Giải năm
0496
Giải sáu
1254
6493
8434
Giải bảy
165
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
 03,5
 1 
5,8272,9
0,5,934
3,5,6,74 
0,6252,3,4,7
964,52,8
22,574
682
293,6
 
Ngày: 01/04/2009
XSST - Loại vé: L:K1T04
Giải ĐB
769730
Giải nhất
59497
Giải nhì
85193
Giải ba
32494
73150
Giải tư
73589
12037
71427
50987
83932
09833
03601
Giải năm
1878
Giải sáu
4080
6289
5632
Giải bảy
668
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
3,5,801
01 
3227
3,930,22,3,7
948
 50
 68
2,3,8,978
4,6,780,7,92
8293,4,7