MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Long An

Ngày: 29/10/2022
XSLA - Loại vé: 10K5
Giải ĐB
417194
Giải nhất
98202
Giải nhì
27649
Giải ba
03147
08579
Giải tư
41808
66714
44795
16394
67726
57432
85688
Giải năm
6377
Giải sáu
0418
3429
9228
Giải bảy
947
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
000,2,8
 14,8
0,326,8,9
 32
1,92472,9
95 
26 
42,777,9
0,1,2,888
2,4,7942,5
 
Ngày: 22/10/2022
XSLA - Loại vé: 10K4
Giải ĐB
002613
Giải nhất
13375
Giải nhì
44952
Giải ba
66056
56291
Giải tư
22832
31407
16624
81851
30939
78381
76651
Giải năm
2060
Giải sáu
1340
8447
7688
Giải bảy
807
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
4,6072
52,8,913
3,524
132,4,9
2,340,7
7512,2,6
560
02,475
881,8
391
 
Ngày: 15/10/2022
XSLA - Loại vé: 10K3
Giải ĐB
599617
Giải nhất
75717
Giải nhì
31577
Giải ba
80588
45352
Giải tư
71014
54597
10035
17076
22250
92804
85137
Giải năm
7706
Giải sáu
7920
8158
0490
Giải bảy
225
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
2,5,904,6
 14,72
520,5
935,7
0,14 
2,350,2,8
0,76 
12,3,7,976,7
5,888
 90,3,7
 
Ngày: 08/10/2022
XSLA - Loại vé: 10K2
Giải ĐB
664499
Giải nhất
67300
Giải nhì
26157
Giải ba
65865
60530
Giải tư
80972
13287
39185
04271
01232
66278
44713
Giải năm
0926
Giải sáu
6235
3560
6921
Giải bảy
477
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
0,3,600
2,713
3,721,6
1,730,2,5
 4 
3,6,857
260,5
5,7,871,2,3,7
8
785,7
999
 
Ngày: 01/10/2022
XSLA - Loại vé: 10K1
Giải ĐB
957896
Giải nhất
58772
Giải nhì
99986
Giải ba
99940
10154
Giải tư
85597
68757
23373
87933
37549
10529
53985
Giải năm
3222
Giải sáu
1725
5386
5671
Giải bảy
111
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
40 
1,711
2,722,5,9
3,733
540,9
2,854,7
82,926 
5,971,2,3
 85,62
2,4962,7
 
Ngày: 24/09/2022
XSLA - Loại vé: 9K4
Giải ĐB
731473
Giải nhất
64593
Giải nhì
07604
Giải ba
76694
50505
Giải tư
08272
62642
22098
80335
48156
74264
75630
Giải năm
7278
Giải sáu
4352
8194
9856
Giải bảy
067
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
304,5
 1 
4,5,72 
7,930,5
0,4,6,9242,4
0,352,62
5264,7
672,3,8
7,98 
 93,42,8
 
Ngày: 17/09/2022
XSLA - Loại vé: 9K3
Giải ĐB
794565
Giải nhất
84103
Giải nhì
24401
Giải ba
42993
65540
Giải tư
45493
73314
48826
60308
13334
58530
61834
Giải năm
5164
Giải sáu
9364
7699
5321
Giải bảy
685
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
3,401,3,8
0,214
 21,6
0,9230,42
1,32,6240
6,85 
2,8642,5
 7 
085,6
9932,9