MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Long An

Ngày: 29/01/2011
XSLA - Loại vé: 1K5
Giải ĐB
688974
Giải nhất
23537
Giải nhì
79709
Giải ba
44143
23344
Giải tư
28438
39276
10072
77598
45751
71565
41873
Giải năm
2059
Giải sáu
2756
7204
1127
Giải bảy
615
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
 04,9
515
727
4,734,7,8
0,3,4,743,4
1,651,6,9
5,765
2,372,3,4,6
3,98 
0,598
 
Ngày: 22/01/2011
XSLA - Loại vé: 1K4
Giải ĐB
075404
Giải nhất
44705
Giải nhì
58387
Giải ba
35982
73233
Giải tư
54725
28755
17320
66123
92963
57393
71587
Giải năm
9723
Giải sáu
9955
3236
8678
Giải bảy
351
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
204,5
51 
5,820,32,5
22,3,6,933,6
04 
0,2,5251,2,52
363
8278
782,72
 93
 
Ngày: 15/01/2011
XSLA - Loại vé: 1K3
Giải ĐB
284733
Giải nhất
68298
Giải nhì
51604
Giải ba
85556
10206
Giải tư
07129
54753
65099
46438
85564
25828
04621
Giải năm
1165
Giải sáu
1506
4977
1540
Giải bảy
435
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
404,62
21 
 21,8,9
3,533,5,7,8
0,640
3,653,6
02,564,5
3,777
2,3,98 
2,998,9
 
Ngày: 08/01/2011
XSLA - Loại vé: 1K2
Giải ĐB
509843
Giải nhất
77080
Giải nhì
46474
Giải ba
73595
56698
Giải tư
63503
28915
74234
80142
16268
23297
74949
Giải năm
4213
Giải sáu
3715
5635
6103
Giải bảy
257
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
8032
 13,4,52
42 
02,1,434,5
1,3,742,3,9
12,3,957
 68
5,974
6,980
495,7,8
 
Ngày: 01/01/2011
XSLA - Loại vé: 1K1
Giải ĐB
368842
Giải nhất
08424
Giải nhì
16208
Giải ba
95139
23778
Giải tư
09654
65473
62567
12725
52573
06045
22966
Giải năm
2052
Giải sáu
0985
8057
2235
Giải bảy
125
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
 08
 1 
4,524,52
7235,92
2,542,5
22,3,4,852,4,7
666,7
5,6732,8
0,785
329 
 
Ngày: 25/12/2010
XSLA - Loại vé: 12K4
Giải ĐB
322007
Giải nhất
48434
Giải nhì
75661
Giải ba
89755
99046
Giải tư
56396
16218
84271
25659
22053
73559
05096
Giải năm
0317
Giải sáu
7920
8479
5490
Giải bảy
564
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
2,907
6,717,8
 20
534
3,645,6
4,553,5,92
4,9261,4
0,171,9
18 
52,790,62
 
Ngày: 18/12/2010
XSLA - Loại vé: 12K3
Giải ĐB
376313
Giải nhất
16643
Giải nhì
20150
Giải ba
95301
75736
Giải tư
79619
20580
41245
63893
66492
40249
08797
Giải năm
3254
Giải sáu
5562
3691
4926
Giải bảy
536
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
5,801,4
0,913,9
6,926
1,4,9362
0,543,5,9
450,4
2,3262
97 
 80
1,491,2,3,7